Phong độ Goyang KH FC gần đây, KQ Goyang KH FC mới nhất
Phong độ Goyang KH FC gần đây
-
29/10/2022Gangwon IIGoyang KH FC1 - 0L
-
23/10/2022Goyang KH FCChuncheon Citizen0 - 1L
-
16/10/2022Seoul UnitedGoyang KH FC1 - 0L
-
25/09/2022YangpyeongGoyang KH FC)0 - 0L
-
18/09/2022Pyeongtaek CitizenGoyang KH FC)1 - 2W
-
03/09/2022Goyang KH FC)Daegu FC II2 - 1W
-
27/08/2022Chungju CitizenGoyang KH FC)2 - 1L
-
21/08/2022Goyang KH FC)Daejeon Hana Citizen II2 - 1W
-
13/08/2022FC NamdongGoyang KH FC)0 - 0W
-
23/07/2022Goyang KH FC)Jungnang Chorus Mustang FC2 - 0W
Thống kê phong độ Goyang KH FC gần đây, KQ Goyang KH FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Goyang KH FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 5 | 0 | 5 |
Phong độ Goyang KH FC gần đây: theo giải đấu
-
29/10/2022Gangwon IIGoyang KH FC1 - 0L
-
23/10/2022Goyang KH FCChuncheon Citizen0 - 1L
-
16/10/2022Seoul UnitedGoyang KH FC1 - 0L
-
25/09/2022YangpyeongGoyang KH FC)0 - 0L
-
18/09/2022Pyeongtaek CitizenGoyang KH FC)1 - 2W
-
03/09/2022Goyang KH FC)Daegu FC II2 - 1W
-
27/08/2022Chungju CitizenGoyang KH FC)2 - 1L
-
21/08/2022Goyang KH FC)Daejeon Hana Citizen II2 - 1W
-
13/08/2022FC NamdongGoyang KH FC)0 - 0W
-
23/07/2022Goyang KH FC)Jungnang Chorus Mustang FC2 - 0W
- Kết quả Goyang KH FC mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Goyang KH FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goyang KH FC (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Goyang KH FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Korail | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Pocheon FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Yangpyeong | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
4 | Gimhae City | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Siheung City | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
6 | Yeoju Sejong | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
7 | Changwon City | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
8 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
9 | Busan Transportation Corporation | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Gangneung City | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
11 | Gyeongju KHNP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
12 | Chuncheon Citizen | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
13 | Mokpo City | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
14 | Ulsan Citizens | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
15 | Paju Citizen FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: