Phong độ Gyeongnam FC gần đây, KQ Gyeongnam FC mới nhất
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
-
20/04/2025Gyeongnam FCGimpo FC 10 - 0W
-
12/04/2025Gyeongnam FCSeongnam FC0 - 0L
-
06/04/2025Suwon Samsung BluewingsGyeongnam FC4 - 0L
-
29/03/2025Gyeongnam FCChungbuk Cheongju1 - 0W
-
16/03/2025Gyeongnam FCJeonnam Dragons0 - 1D
-
08/03/2025Hwaseong FCGyeongnam FC0 - 0D
-
02/03/2025Busan I ParkGyeongnam FC0 - 0W
-
22/02/2025Incheon UnitedGyeongnam FC0 - 0L
-
09/11/2024FC AnyangGyeongnam FC1 - 1D
-
23/03/2025Gyeongnam FCPyeongchang FC0 - 1L
Thống kê phong độ Gyeongnam FC gần đây, KQ Gyeongnam FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Gyeongnam FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Gyeongnam FC gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Gyeongnam FCGimpo FC 10 - 0W
-
12/04/2025Gyeongnam FCSeongnam FC0 - 0L
-
06/04/2025Suwon Samsung BluewingsGyeongnam FC4 - 0L
-
29/03/2025Gyeongnam FCChungbuk Cheongju1 - 0W
-
16/03/2025Gyeongnam FCJeonnam Dragons0 - 1D
-
08/03/2025Hwaseong FCGyeongnam FC0 - 0D
-
02/03/2025Busan I ParkGyeongnam FC0 - 0W
-
22/02/2025Incheon UnitedGyeongnam FC0 - 0L
-
09/11/2024FC AnyangGyeongnam FC1 - 1D
-
23/03/2025Gyeongnam FCPyeongchang FC0 - 1L
- Kết quả Gyeongnam FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Gyeongnam FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gyeongnam FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongnam FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Gyeongnam FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 19 | B T H T T T |
2 | Seongnam FC | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 3 | 5 | 16 | T H H T T H |
3 | Jeonnam Dragons | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | T H B T T H |
4 | Seoul E-Land FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 14 | T B T T H B |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | B H T T H T |
6 | Bucheon FC 1995 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | B T B T H H |
7 | Busan I Park | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T H B H T |
8 | Gyeongnam FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | H H T B B T |
9 | Gimpo FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T B H B |
10 | Chungnam Asan | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | B H H T H H |
11 | Chungbuk Cheongju | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | T B B B B T |
12 | Hwaseong FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | H T H B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 4 | B B H B T B |
14 | Cheonan City | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 15 | -12 | 3 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: