Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây, KQ Dafuji cloth MTE mới nhất
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
-
27/04/2025Dafuji cloth MTEBVSC Zuglo1 - 2D
-
21/04/2025Csakvari TKDafuji cloth MTE1 - 0W
-
13/04/2025Dafuji cloth MTEMezokovesd Zsory2 - 0W
-
06/04/2025SOROKSARDafuji cloth MTE2 - 2L
-
30/03/20251 Dafuji cloth MTEFC Ajka0 - 2L
-
16/03/2025Kozarmisleny SEDafuji cloth MTE2 - 0L
-
09/03/2025Dafuji cloth MTETatabanya1 - 1L
-
02/03/2025KazincbarcikaDafuji cloth MTE0 - 0L
-
23/02/2025VasasDafuji cloth MTE 21 - 0L
-
16/02/2025Dafuji cloth MTEKisvarda FC2 - 0L
Thống kê phong độ Dafuji cloth MTE gần đây, KQ Dafuji cloth MTE mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Dafuji cloth MTE gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hungary | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Dafuji cloth MTEBVSC Zuglo1 - 2D
-
21/04/2025Csakvari TKDafuji cloth MTE1 - 0W
-
13/04/2025Dafuji cloth MTEMezokovesd Zsory2 - 0W
-
06/04/2025SOROKSARDafuji cloth MTE2 - 2L
-
30/03/20251 Dafuji cloth MTEFC Ajka0 - 2L
-
16/03/2025Kozarmisleny SEDafuji cloth MTE2 - 0L
-
09/03/2025Dafuji cloth MTETatabanya1 - 1L
-
02/03/2025KazincbarcikaDafuji cloth MTE0 - 0L
-
23/02/2025VasasDafuji cloth MTE 21 - 0L
-
16/02/2025Dafuji cloth MTEKisvarda FC2 - 0L
- Kết quả Dafuji cloth MTE mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dafuji cloth MTE gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dafuji cloth MTE (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Dafuji cloth MTE (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Dafuji cloth MTE thắng
Bại: là số trận Dafuji cloth MTE thua
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 26 | 17 | 4 | 5 | 53 | 37 | 16 | 55 | T T T T H T |
2 | Kazincbarcika | 26 | 12 | 9 | 5 | 45 | 26 | 19 | 45 | T H B T H B |
3 | Vasas | 26 | 14 | 3 | 9 | 40 | 30 | 10 | 45 | T T B T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | T T T T B B |
5 | Szentlorinc SE | 26 | 10 | 10 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | H H H T H B |
6 | Szeged Csanad | 26 | 9 | 10 | 7 | 32 | 28 | 4 | 37 | H H T B B T |
7 | Mezokovesd Zsory | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 32 | 5 | 36 | T B T B T T |
8 | Budapest Honved | 26 | 10 | 5 | 11 | 36 | 36 | 0 | 35 | B T T T H T |
9 | BVSC Zuglo | 26 | 7 | 11 | 8 | 25 | 28 | -3 | 32 | T H B B T H |
10 | SOROKSAR | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 31 | B B T H T H |
11 | Dafuji cloth MTE | 26 | 8 | 7 | 11 | 38 | 47 | -9 | 31 | B B B T T H |
12 | Csakvari TK | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B B B B H |
13 | FC Ajka | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 36 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Bekescsaba | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H H B T B |
15 | Gyirmot SE | 26 | 6 | 9 | 11 | 34 | 40 | -6 | 27 | H H B B H B |
16 | Tatabanya | 26 | 6 | 5 | 15 | 25 | 48 | -23 | 23 | B B H H B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary