Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây, KQ Szekszard UFC Nữ mới nhất
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
-
26/04/2025Victoria Boys (W)Szekszard UFC Nữ2 - 1L
-
19/04/2025Szekszard UFC NữAstra Hungary Nữ0 - 0W
-
16/04/2025Szekszard UFC NữSzetomeharry Nữ0 - 0L
-
13/04/2025MTK Hungaria FC NữSzekszard UFC Nữ2 - 0L
-
23/03/20251 Szekszard UFC NữSoroksar Nữ0 - 1L
-
16/03/2025Diosgyori VTK NữSzekszard UFC Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Szekszard UFC NữGyori Dozsa Nữ0 - 2L
-
05/03/2025Szekszard UFC NữPecsi MFC (W)0 - 1L
-
01/03/2025Puskas Akademia NữSzekszard UFC Nữ2 - 1L
-
16/11/2024Szekszard UFC NữBudapest Honved Woman's1 - 1L
Thống kê phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây, KQ Szekszard UFC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary nữ | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Victoria Boys (W)Szekszard UFC Nữ2 - 1L
-
19/04/2025Szekszard UFC NữAstra Hungary Nữ0 - 0W
-
16/04/2025Szekszard UFC NữSzetomeharry Nữ0 - 0L
-
13/04/2025MTK Hungaria FC NữSzekszard UFC Nữ2 - 0L
-
23/03/20251 Szekszard UFC NữSoroksar Nữ0 - 1L
-
16/03/2025Diosgyori VTK NữSzekszard UFC Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Szekszard UFC NữGyori Dozsa Nữ0 - 2L
-
05/03/2025Szekszard UFC NữPecsi MFC (W)0 - 1L
-
01/03/2025Puskas Akademia NữSzekszard UFC Nữ2 - 1L
-
16/11/2024Szekszard UFC NữBudapest Honved Woman's1 - 1L
- Kết quả Szekszard UFC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Szekszard UFC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szekszard UFC Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Szekszard UFC Nữ (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Szekszard UFC Nữ thắng
Bại: là số trận Szekszard UFC Nữ thua
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 20 | 18 | 0 | 2 | 40 | 11 | 29 | 54 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 57 | 11 | 46 | 49 | T T T T T B |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 64 | 9 | 55 | 48 | T T T B T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 43 | 13 | 30 | 37 | T B B H T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 20 | 6 | 8 | 6 | 28 | 32 | -4 | 26 | H H H T H B |
6 | Pecsi MFC (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 26 | T T B H H B |
7 | Budapest Honved Woman's | 19 | 6 | 3 | 10 | 17 | 35 | -18 | 21 | B H B B H B |
8 | Szetomeharry (W) | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 41 | -19 | 20 | B B H T T B |
9 | Victoria Boys (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 49 | -32 | 19 | H B B B H T |
10 | Szekszard UFC (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 40 | -18 | 13 | H B B B T B |
11 | Soroksar (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 41 | -31 | 11 | B B T T B H |
12 | Astra Hungary (W) | 18 | 2 | 0 | 16 | 8 | 41 | -33 | 6 | T B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary