Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây, KQ Olympiakos Piraeus mới nhất
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
-
22/12/2024Olympiakos PiraeusLamia0 - 0W
-
17/12/2024KallitheaOlympiakos Piraeus0 - 0D
-
07/12/2024Olympiakos PiraeusVolos NFC2 - 0W
-
01/12/2024OFI CreteOlympiakos Piraeus0 - 0W
-
25/11/2024Olympiakos PiraeusAEK Athens 11 - 1W
-
11/11/2024PAOK SalonikiOlympiakos Piraeus0 - 1W
-
13/12/2024Olympiakos PiraeusFC Twente Enschede0 - 0D
-
29/11/20241 FC Steaua BucurestiOlympiakos Piraeus0 - 0D
-
08/11/2024Olympiakos PiraeusGlasgow Rangers0 - 0D
-
04/12/2024Olympiakos PiraeusKallithea1 - 1D
Thống kê phong độ Olympiakos Piraeus gần đây, KQ Olympiakos Piraeus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Olympiakos Piraeus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 0 | 3 | 0 |
- VĐQG Hy Lạp | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây: theo giải đấu
-
13/12/2024Olympiakos PiraeusFC Twente Enschede0 - 0D
-
29/11/20241 FC Steaua BucurestiOlympiakos Piraeus0 - 0D
-
08/11/2024Olympiakos PiraeusGlasgow Rangers0 - 0D
-
22/12/2024Olympiakos PiraeusLamia0 - 0W
-
17/12/2024KallitheaOlympiakos Piraeus0 - 0D
-
07/12/2024Olympiakos PiraeusVolos NFC2 - 0W
-
01/12/2024OFI CreteOlympiakos Piraeus0 - 0W
-
25/11/2024Olympiakos PiraeusAEK Athens 11 - 1W
-
11/11/2024PAOK SalonikiOlympiakos Piraeus0 - 1W
-
04/12/2024Olympiakos PiraeusKallithea1 - 1D
- Kết quả Olympiakos Piraeus mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Olympiakos Piraeus mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả Olympiakos Piraeus mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olympiakos Piraeus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympiakos Piraeus (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Olympiakos Piraeus (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | B B B T T B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B B B T |
8 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
9 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
10 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
11 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp