Phong độ PAOK Saloniki gần đây, KQ PAOK Saloniki mới nhất
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
-
28/04/2025PAOK SalonikiPanathinaikos1 - 1W
-
13/04/2025PanathinaikosPAOK Saloniki2 - 0L
-
06/04/20251 PAOK SalonikiOlympiakos Piraeus2 - 0W
-
30/03/2025AEK AthensPAOK Saloniki1 - 0W
-
10/03/2025KallitheaPAOK Saloniki1 - 1L
-
03/03/2025PAOK SalonikiAsteras Tripolis1 - 0W
-
24/02/2025Olympiakos PiraeusPAOK Saloniki2 - 1L
-
17/02/2025PAOK SalonikiLamia2 - 0W
-
21/02/2025FC Steaua BucurestiPAOK Saloniki1 - 0L
-
14/02/20251 PAOK SalonikiFC Steaua Bucuresti1 - 0L
Thống kê phong độ PAOK Saloniki gần đây, KQ PAOK Saloniki mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ PAOK Saloniki gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Hy Lạp | 8 | 5 | 0 | 3 |
Phong độ PAOK Saloniki gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025FC Steaua BucurestiPAOK Saloniki1 - 0L
-
14/02/20251 PAOK SalonikiFC Steaua Bucuresti1 - 0L
-
28/04/2025PAOK SalonikiPanathinaikos1 - 1W
-
13/04/2025PanathinaikosPAOK Saloniki2 - 0L
-
06/04/20251 PAOK SalonikiOlympiakos Piraeus2 - 0W
-
30/03/2025AEK AthensPAOK Saloniki1 - 0W
-
10/03/2025KallitheaPAOK Saloniki1 - 1L
-
03/03/2025PAOK SalonikiAsteras Tripolis1 - 0W
-
24/02/2025Olympiakos PiraeusPAOK Saloniki2 - 1L
-
17/02/2025PAOK SalonikiLamia2 - 0W
- Kết quả PAOK Saloniki mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả PAOK Saloniki mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PAOK Saloniki gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
PAOK Saloniki (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận PAOK Saloniki thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki thua
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 31 | T T T H |
2 | Asteras Tripolis | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 27 | B T T T |
3 | Atromitos Athens | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 22 | T B B H |
4 | OFI Crete | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 18 | B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp