Phong độ Kheybar Khorramabad gần đây, KQ Kheybar Khorramabad mới nhất
Phong độ Kheybar Khorramabad gần đây
-
29/03/2025Esteghlal TehranKheybar Khorramabad1 - 1D
-
13/03/2025Kheybar KhorramabadChadormalou Ardakan2 - 0W
-
06/03/2025Gol Gohar FCKheybar Khorramabad1 - 0L
-
28/02/2025Kheybar KhorramabadAluminium Arak1 - 0W
-
22/02/2025Tractor S.C.Kheybar Khorramabad 10 - 0L
-
07/02/2025Kheybar KhorramabadFoolad Khozestan2 - 0W
-
01/02/2025Zob AhanKheybar Khorramabad1 - 0D
-
26/01/2025SepahanKheybar Khorramabad1 - 0L
-
20/01/2025Kheybar KhorramabadHavadar SC1 - 0W
-
14/02/2025Gol Gohar FCKheybar Khorramabad0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
Thống kê phong độ Kheybar Khorramabad gần đây, KQ Kheybar Khorramabad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Kheybar Khorramabad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Kheybar Khorramabad gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Esteghlal TehranKheybar Khorramabad1 - 1D
-
13/03/2025Kheybar KhorramabadChadormalou Ardakan2 - 0W
-
06/03/2025Gol Gohar FCKheybar Khorramabad1 - 0L
-
28/02/2025Kheybar KhorramabadAluminium Arak1 - 0W
-
22/02/2025Tractor S.C.Kheybar Khorramabad 10 - 0L
-
07/02/2025Kheybar KhorramabadFoolad Khozestan2 - 0W
-
01/02/2025Zob AhanKheybar Khorramabad1 - 0D
-
26/01/2025SepahanKheybar Khorramabad1 - 0L
-
20/01/2025Kheybar KhorramabadHavadar SC1 - 0W
-
14/02/2025Gol Gohar FCKheybar Khorramabad0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
- Kết quả Kheybar Khorramabad mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Kết quả Kheybar Khorramabad mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kheybar Khorramabad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kheybar Khorramabad (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Kheybar Khorramabad (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Kheybar Khorramabad thắng
Bại: là số trận Kheybar Khorramabad thua
BXH Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 27 | 16 | 7 | 4 | 31 | 14 | 17 | 55 | B H T T H T |
2 | Ario Eslamshahr | 27 | 12 | 13 | 2 | 27 | 13 | 14 | 49 | H H T T H T |
3 | Peykan | 27 | 12 | 11 | 4 | 31 | 16 | 15 | 47 | H H T H H T |
4 | Sanat-Naft | 27 | 12 | 11 | 4 | 23 | 14 | 9 | 47 | H B T H T B |
5 | Saipa | 27 | 13 | 7 | 7 | 28 | 18 | 10 | 46 | B H H B T T |
6 | Mes Shahr-e Babak | 27 | 11 | 9 | 7 | 26 | 18 | 8 | 42 | B T B T T T |
7 | Pars Jonoubi Jam | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 28 | 3 | 39 | T T T H H B |
8 | Shahrdari Noshahr | 27 | 9 | 9 | 9 | 33 | 27 | 6 | 36 | H T B T H H |
9 | Mes krman | 27 | 7 | 15 | 5 | 21 | 17 | 4 | 36 | H H T B H H |
10 | Naft Bandar Abbas | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | H B T H B B |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 27 | 7 | 12 | 8 | 20 | 19 | 1 | 33 | H H H H B H |
12 | Naft Gachsaran | 27 | 8 | 9 | 10 | 19 | 20 | -1 | 33 | T B H H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 27 | 6 | 11 | 10 | 28 | 34 | -6 | 29 | B H T B H H |
14 | Niroye Zamini | 27 | 5 | 13 | 9 | 15 | 17 | -2 | 28 | H T B H T T |
15 | Damash Gilan FC | 27 | 4 | 14 | 9 | 14 | 29 | -15 | 26 | T B H B H B |
16 | Shahr Raz FC | 27 | 5 | 10 | 12 | 18 | 29 | -11 | 25 | B H B H B H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 27 | 2 | 13 | 12 | 16 | 31 | -15 | 19 | B H H B H B |
18 | Shahrdari Astara | 27 | 0 | 8 | 19 | 13 | 54 | -41 | 8 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran