Phong độ Mes Rafsanjan gần đây, KQ Mes Rafsanjan mới nhất
Phong độ Mes Rafsanjan gần đây
-
16/04/20251 Havadar SCMes Rafsanjan0 - 2W
-
11/04/2025SepahanMes Rafsanjan 11 - 0L
-
05/04/20251 Mes RafsanjanNassaji Mazandaran0 - 0D
-
30/03/2025MalavanMes Rafsanjan2 - 0L
-
14/03/2025Mes RafsanjanEsteghlal Khozestan0 - 0D
-
07/03/2025Shams Azar QazvinMes Rafsanjan 11 - 1L
-
27/02/2025Mes RafsanjanChadormalou Ardakan0 - 0W
-
20/02/2025Gol Gohar FCMes Rafsanjan0 - 0D
-
07/02/2025Mes RafsanjanEsteghlal Tehran0 - 0D
-
13/02/2025Mes RafsanjanNassaji Mazandaran0 - 0L
Thống kê phong độ Mes Rafsanjan gần đây, KQ Mes Rafsanjan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Mes Rafsanjan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Mes Rafsanjan gần đây: theo giải đấu
-
16/04/20251 Havadar SCMes Rafsanjan0 - 2W
-
11/04/2025SepahanMes Rafsanjan 11 - 0L
-
05/04/20251 Mes RafsanjanNassaji Mazandaran0 - 0D
-
30/03/2025MalavanMes Rafsanjan2 - 0L
-
14/03/2025Mes RafsanjanEsteghlal Khozestan0 - 0D
-
07/03/2025Shams Azar QazvinMes Rafsanjan 11 - 1L
-
27/02/2025Mes RafsanjanChadormalou Ardakan0 - 0W
-
20/02/2025Gol Gohar FCMes Rafsanjan0 - 0D
-
07/02/2025Mes RafsanjanEsteghlal Tehran0 - 0D
-
13/02/2025Mes RafsanjanNassaji Mazandaran0 - 0L
- Kết quả Mes Rafsanjan mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Kết quả Mes Rafsanjan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mes Rafsanjan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes Rafsanjan (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Mes Rafsanjan (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Mes Rafsanjan thắng
Bại: là số trận Mes Rafsanjan thua
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 26 | 18 | 4 | 4 | 45 | 14 | 31 | 58 | H T T T H T |
2 | Sepahan | 27 | 15 | 11 | 1 | 43 | 17 | 26 | 56 | H H T H T T |
3 | Persepolis | 27 | 15 | 6 | 6 | 35 | 19 | 16 | 51 | T T B H T B |
4 | Foolad Khozestan | 26 | 14 | 6 | 6 | 31 | 25 | 6 | 48 | B T B H T T |
5 | Gol Gohar FC | 27 | 9 | 11 | 7 | 19 | 15 | 4 | 38 | T B B H H H |
6 | Malavan | 27 | 10 | 6 | 11 | 28 | 28 | 0 | 36 | T B T B T B |
7 | Zob Ahan | 27 | 8 | 11 | 8 | 24 | 24 | 0 | 35 | B H T B H T |
8 | Chadormalou Ardakan | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 26 | -5 | 32 | B B B T H H |
9 | Aluminium Arak | 27 | 6 | 13 | 8 | 25 | 24 | 1 | 31 | T B B H H H |
10 | Kheybar Khorramabad | 27 | 8 | 7 | 12 | 23 | 29 | -6 | 31 | B T H H B T |
11 | Esteghlal Tehran | 27 | 6 | 12 | 9 | 24 | 29 | -5 | 30 | H H B B H H |
12 | Esteghlal Khozestan | 27 | 6 | 12 | 9 | 17 | 25 | -8 | 30 | H H T H H B |
13 | Shams Azar Qazvin | 27 | 7 | 8 | 12 | 22 | 33 | -11 | 29 | T T T H H B |
14 | Mes Rafsanjan | 27 | 6 | 9 | 12 | 23 | 33 | -10 | 27 | B H B H B T |
15 | Nassaji Mazandaran | 27 | 3 | 12 | 12 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H B H B B |
16 | Havadar SC | 27 | 4 | 8 | 15 | 16 | 45 | -29 | 20 | B T T H B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran