Phong độ Zob Ahan gần đây, KQ Zob Ahan mới nhất
Phong độ Zob Ahan gần đây
-
17/04/2025Zob AhanEsteghlal Khozestan1 - 0W
-
11/04/2025Shams Azar QazvinZob Ahan0 - 0D
-
04/04/2025Zob AhanChadormalou Ardakan0 - 1L
-
29/03/2025Gol Gohar FCZob Ahan0 - 0W
-
16/03/2025Zob AhanEsteghlal Tehran0 - 0D
-
07/03/2025Aluminium ArakZob Ahan1 - 0L
-
28/02/2025Zob AhanFoolad Khozestan2 - 0W
-
21/02/2025SepahanZob Ahan1 - 0L
-
06/02/2025Zob AhanTractor S.C.0 - 0L
-
14/02/2025MalavanZob Ahan0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ Zob Ahan gần đây, KQ Zob Ahan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Zob Ahan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Zob Ahan gần đây: theo giải đấu
-
17/04/2025Zob AhanEsteghlal Khozestan1 - 0W
-
11/04/2025Shams Azar QazvinZob Ahan0 - 0D
-
04/04/2025Zob AhanChadormalou Ardakan0 - 1L
-
29/03/2025Gol Gohar FCZob Ahan0 - 0W
-
16/03/2025Zob AhanEsteghlal Tehran0 - 0D
-
07/03/2025Aluminium ArakZob Ahan1 - 0L
-
28/02/2025Zob AhanFoolad Khozestan2 - 0W
-
21/02/2025SepahanZob Ahan1 - 0L
-
06/02/2025Zob AhanTractor S.C.0 - 0L
-
14/02/2025MalavanZob Ahan0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả Zob Ahan mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Kết quả Zob Ahan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zob Ahan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zob Ahan (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Zob Ahan (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Zob Ahan thắng
Bại: là số trận Zob Ahan thua
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 26 | 18 | 4 | 4 | 45 | 14 | 31 | 58 | H T T T H T |
2 | Sepahan | 27 | 15 | 11 | 1 | 43 | 17 | 26 | 56 | H H T H T T |
3 | Persepolis | 27 | 15 | 6 | 6 | 35 | 19 | 16 | 51 | T T B H T B |
4 | Foolad Khozestan | 26 | 14 | 6 | 6 | 31 | 25 | 6 | 48 | B T B H T T |
5 | Gol Gohar FC | 27 | 9 | 11 | 7 | 19 | 15 | 4 | 38 | T B B H H H |
6 | Malavan | 27 | 10 | 6 | 11 | 28 | 28 | 0 | 36 | T B T B T B |
7 | Zob Ahan | 27 | 8 | 11 | 8 | 24 | 24 | 0 | 35 | B H T B H T |
8 | Chadormalou Ardakan | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 26 | -5 | 32 | B B B T H H |
9 | Aluminium Arak | 27 | 6 | 13 | 8 | 25 | 24 | 1 | 31 | T B B H H H |
10 | Kheybar Khorramabad | 27 | 8 | 7 | 12 | 23 | 29 | -6 | 31 | B T H H B T |
11 | Esteghlal Tehran | 27 | 6 | 12 | 9 | 24 | 29 | -5 | 30 | H H B B H H |
12 | Esteghlal Khozestan | 27 | 6 | 12 | 9 | 17 | 25 | -8 | 30 | H H T H H B |
13 | Shams Azar Qazvin | 27 | 7 | 8 | 12 | 22 | 33 | -11 | 29 | T T T H H B |
14 | Mes Rafsanjan | 27 | 6 | 9 | 12 | 23 | 33 | -10 | 27 | B H B H B T |
15 | Nassaji Mazandaran | 27 | 3 | 12 | 12 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H B H B B |
16 | Havadar SC | 27 | 4 | 8 | 15 | 16 | 45 | -29 | 20 | B T T H B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran