Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây, KQ Hapoel Jerusalem mới nhất
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
-
21/12/2024Hapoel HaderaHapoel Jerusalem 11 - 0D
-
17/12/2024Hapoel JerusalemMaccabi Tel Aviv0 - 1L
-
09/12/2024Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0W
-
05/12/2024Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Jerusalem1 - 0L
-
02/12/20241 Hapoel JerusalemBeitar Jerusalem2 - 2D
-
08/11/2024Hapoel JerusalemMaccabi Haifa0 - 0D
-
02/11/2024Hapoel JerusalemMaccabi Netanya1 - 2L
-
26/10/20241 Ironi TiberiasHapoel Jerusalem0 - 1W
-
21/10/2024Hapoel JerusalemAshdod MS1 - 0W
-
07/10/2024Hapoel Beer ShevaHapoel Jerusalem 20 - 1L
Thống kê phong độ Hapoel Jerusalem gần đây, KQ Hapoel Jerusalem mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Hapoel Jerusalem gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Hapoel HaderaHapoel Jerusalem 11 - 0D
-
17/12/2024Hapoel JerusalemMaccabi Tel Aviv0 - 1L
-
09/12/2024Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0W
-
05/12/2024Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Jerusalem1 - 0L
-
02/12/20241 Hapoel JerusalemBeitar Jerusalem2 - 2D
-
08/11/2024Hapoel JerusalemMaccabi Haifa0 - 0D
-
02/11/2024Hapoel JerusalemMaccabi Netanya1 - 2L
-
26/10/20241 Ironi TiberiasHapoel Jerusalem0 - 1W
-
21/10/2024Hapoel JerusalemAshdod MS1 - 0W
-
07/10/2024Hapoel Beer ShevaHapoel Jerusalem 20 - 1L
- Kết quả Hapoel Jerusalem mới nhất ở giải VĐQG Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Jerusalem gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Jerusalem (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Hapoel Jerusalem (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: