Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây, KQ Hapoel Kiryat Shmona mới nhất
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
-
23/12/2024Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS3 - 1W
-
14/12/20241 Hapoel Beer ShevaHapoel Kiryat Shmona4 - 0L
-
07/12/2024Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona0 - 0W
-
05/12/2024Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Jerusalem1 - 0W
-
29/11/2024Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Haifa0 - 1W
-
09/11/20241 Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera0 - 1D
-
02/11/2024Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona0 - 0W
-
26/10/2024Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC 11 - 1W
-
19/10/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona0 - 0L
-
06/10/2024Beitar JerusalemHapoel Kiryat Shmona0 - 1D
Thống kê phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây, KQ Hapoel Kiryat Shmona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây: theo giải đấu
-
23/12/2024Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS3 - 1W
-
14/12/20241 Hapoel Beer ShevaHapoel Kiryat Shmona4 - 0L
-
07/12/2024Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona0 - 0W
-
05/12/2024Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Jerusalem1 - 0W
-
29/11/2024Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Haifa0 - 1W
-
09/11/20241 Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera0 - 1D
-
02/11/2024Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona0 - 0W
-
26/10/2024Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC 11 - 1W
-
19/10/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona0 - 0L
-
06/10/2024Beitar JerusalemHapoel Kiryat Shmona0 - 1D
- Kết quả Hapoel Kiryat Shmona mới nhất ở giải VĐQG Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Kiryat Shmona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kiryat Shmona (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Hapoel Kiryat Shmona (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: