Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây, KQ Hapoel Petah Tikva mới nhất
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
-
20/12/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Petah Tikva0 - 0W
-
13/12/2024Hapoel Kfar ShalemHapoel Petah Tikva1 - 0L
-
06/12/20241 Hapoel Petah TikvaHapoel Natzrat Illit2 - 2L
-
08/11/2024Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva 10 - 1D
-
01/11/2024Hapoel Petah TikvaIroni Nir Ramat HaSharon 10 - 1W
-
30/10/2024Hapoel Petah TikvaHapoel Ramat Gan1 - 1D
-
25/10/20241 Hapoel Rishon LezionHapoel Petah Tikva0 - 2W
-
21/10/2024Hapoel Petah TikvaBnei Yehuda Tel Aviv 12 - 0W
-
14/10/2024Hapoel AfulaHapoel Petah Tikva0 - 0W
-
02/12/2024Hapoel Petah TikvaHapoel Hod HaSharon4 - 0W
Thống kê phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây, KQ Hapoel Petah Tikva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Israel | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Petah Tikva0 - 0W
-
13/12/2024Hapoel Kfar ShalemHapoel Petah Tikva1 - 0L
-
06/12/20241 Hapoel Petah TikvaHapoel Natzrat Illit2 - 2L
-
08/11/2024Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva 10 - 1D
-
01/11/2024Hapoel Petah TikvaIroni Nir Ramat HaSharon 10 - 1W
-
30/10/2024Hapoel Petah TikvaHapoel Ramat Gan1 - 1D
-
25/10/20241 Hapoel Rishon LezionHapoel Petah Tikva0 - 2W
-
21/10/2024Hapoel Petah TikvaBnei Yehuda Tel Aviv 12 - 0W
-
14/10/2024Hapoel AfulaHapoel Petah Tikva0 - 0W
-
02/12/2024Hapoel Petah TikvaHapoel Hod HaSharon4 - 0W
- Kết quả Hapoel Petah Tikva mới nhất ở giải Hạng 2 Israel
- Kết quả Hapoel Petah Tikva mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Petah Tikva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Petah Tikva (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Hapoel Petah Tikva (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: