Phong độ Maccabi Yavne gần đây, KQ Maccabi Yavne mới nhất
Phong độ Maccabi Yavne gần đây
-
20/12/2024AS AshdodMaccabi Yavne1 - 0L
-
13/12/2024Maccabi YavneIroni Modiin0 - 2L
-
10/12/2024Hapoel Holon YanivMaccabi Yavne1 - 0L
-
06/12/2024Hapoel HerzliyaMaccabi Yavne0 - 0D
-
28/11/2024Maccabi YavneMS Jerusalem1 - 1D
-
08/11/2024Shimshon Kafr QasimMaccabi Yavne0 - 3W
-
05/11/2024Maccabi ShaarayimMaccabi Yavne0 - 1W
-
01/11/2024Maccabi YavneMaccabi Lroni Kiryat Malakhi 11 - 0W
-
15/10/2024SC Maccabi AshdodMaccabi Yavne0 - 1W
-
19/11/2024Hapoel Hod HaSharonMaccabi Yavne1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
Thống kê phong độ Maccabi Yavne gần đây, KQ Maccabi Yavne mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Maccabi Yavne gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Israel B League | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Maccabi Yavne gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024AS AshdodMaccabi Yavne1 - 0L
-
13/12/2024Maccabi YavneIroni Modiin0 - 2L
-
10/12/2024Hapoel Holon YanivMaccabi Yavne1 - 0L
-
06/12/2024Hapoel HerzliyaMaccabi Yavne0 - 0D
-
28/11/2024Maccabi YavneMS Jerusalem1 - 1D
-
08/11/2024Shimshon Kafr QasimMaccabi Yavne0 - 3W
-
05/11/2024Maccabi ShaarayimMaccabi Yavne0 - 1W
-
01/11/2024Maccabi YavneMaccabi Lroni Kiryat Malakhi 11 - 0W
-
15/10/2024SC Maccabi AshdodMaccabi Yavne0 - 1W
-
19/11/2024Hapoel Hod HaSharonMaccabi Yavne1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
- Kết quả Maccabi Yavne mới nhất ở giải Israel B League
- Kết quả Maccabi Yavne mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Yavne gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Yavne (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Maccabi Yavne (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: