Phong độ Cagliari gần đây, KQ Cagliari mới nhất
Phong độ Cagliari gần đây
-
22/12/2024VeneziaCagliari1 - 0L
-
14/12/2024CagliariAtalanta0 - 0L
-
08/12/2024FiorentinaCagliari1 - 0L
-
30/11/2024CagliariVerona0 - 0W
-
24/11/2024GenoaCagliari1 - 1D
-
10/11/2024CagliariAC Milan1 - 2D
-
05/11/2024LazioCagliari 21 - 1L
-
30/10/2024CagliariBologna0 - 1L
-
25/10/2024UdineseCagliari 11 - 0L
-
18/12/2024JuventusCagliari1 - 0L
Thống kê phong độ Cagliari gần đây, KQ Cagliari mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Cagliari gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Cagliari gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024VeneziaCagliari1 - 0L
-
14/12/2024CagliariAtalanta0 - 0L
-
08/12/2024FiorentinaCagliari1 - 0L
-
30/11/2024CagliariVerona0 - 0W
-
24/11/2024GenoaCagliari1 - 1D
-
10/11/2024CagliariAC Milan1 - 2D
-
05/11/2024LazioCagliari 21 - 1L
-
30/10/2024CagliariBologna0 - 1L
-
25/10/2024UdineseCagliari 11 - 0L
-
18/12/2024JuventusCagliari1 - 0L
- Kết quả Cagliari mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Cagliari mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cagliari gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cagliari (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Cagliari (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: