Phong độ Al Aqaba SC gần đây, KQ Al Aqaba SC mới nhất
Phong độ Al Aqaba SC gần đây
-
17/04/2025Shabab AlOrdonAl Aqaba SC0 - 2W
-
13/04/2025Al Aqaba SCAl Wihdat Amman0 - 2L
-
05/04/2025Al-AhlyAl Aqaba SC0 - 0D
-
30/03/2025Al Aqaba SCAl Faisaly Amman0 - 0D
-
09/03/2025AL SaltAl Aqaba SC0 - 1W
-
28/02/20251 Al Aqaba SCMaan0 - 0L
-
22/02/2025Moghayer Al SarhanAl Aqaba SC0 - 1W
-
14/02/2025Al Aqaba SCAL-Sareeh1 - 0W
-
07/02/2025Ramtha ClubAl Aqaba SC0 - 0D
-
29/12/2024Al Aqaba SCAl Hussein Irbid0 - 2L
Thống kê phong độ Al Aqaba SC gần đây, KQ Al Aqaba SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Al Aqaba SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Jordan | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Al Aqaba SC gần đây: theo giải đấu
-
17/04/2025Shabab AlOrdonAl Aqaba SC0 - 2W
-
13/04/2025Al Aqaba SCAl Wihdat Amman0 - 2L
-
05/04/2025Al-AhlyAl Aqaba SC0 - 0D
-
30/03/2025Al Aqaba SCAl Faisaly Amman0 - 0D
-
09/03/2025AL SaltAl Aqaba SC0 - 1W
-
28/02/20251 Al Aqaba SCMaan0 - 0L
-
22/02/2025Moghayer Al SarhanAl Aqaba SC0 - 1W
-
14/02/2025Al Aqaba SCAL-Sareeh1 - 0W
-
07/02/2025Ramtha ClubAl Aqaba SC0 - 0D
-
29/12/2024Al Aqaba SCAl Hussein Irbid0 - 2L
- Kết quả Al Aqaba SC mới nhất ở giải VĐQG Jordan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Aqaba SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Aqaba SC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Al Aqaba SC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Al Aqaba SC thắng
Bại: là số trận Al Aqaba SC thua
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Wihdat Amman | 20 | 15 | 3 | 2 | 44 | 16 | 28 | 48 | T H T T T T |
2 | Al Hussein Irbid | 20 | 14 | 5 | 1 | 43 | 14 | 29 | 47 | H H H T B H |
3 | Al Faisaly | 21 | 8 | 12 | 1 | 27 | 16 | 11 | 36 | T H H T T H |
4 | Ramtha Club | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 32 | T T H B B H |
5 | Al-Jazeera | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 26 | 5 | 29 | T T B H B B |
6 | AL Salt | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B H T T H |
7 | Shabab AlOrdon | 21 | 7 | 4 | 10 | 27 | 29 | -2 | 25 | T B H T B T |
8 | Al-Ahly | 20 | 6 | 4 | 10 | 19 | 28 | -9 | 22 | B B B H B T |
9 | AL-Sareeh | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 30 | -7 | 20 | T T B T H H |
10 | Al Aqaba SC | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 40 | -18 | 19 | B T H H B T |
11 | Maan | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 39 | -20 | 15 | B B H B B B |
12 | Moghayer Al Sarhan | 20 | 3 | 4 | 13 | 16 | 40 | -24 | 13 | B B B B T B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jordan