Phong độ Maan gần đây, KQ Maan mới nhất
Phong độ Maan gần đây
-
24/04/2025MaanShabab AlOrdon0 - 0L
-
18/04/2025Moghayer Al SarhanMaan1 - 0L
-
13/04/2025AL-SareehMaan0 - 0L
-
05/04/20251 MaanRamtha Club 11 - 0D
-
29/03/2025Al-JazeeraMaan2 - 2L
-
07/03/2025MaanAl Hussein Irbid1 - 2L
-
28/02/20251 Al Aqaba SCMaan0 - 0W
-
24/02/2025MaanAl Wihdat Amman0 - 2L
-
15/02/2025Al-AhlyMaan0 - 0W
-
07/02/2025Al Faisaly AmmanMaan2 - 1L
Thống kê phong độ Maan gần đây, KQ Maan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Maan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Jordan | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Maan gần đây: theo giải đấu
-
24/04/2025MaanShabab AlOrdon0 - 0L
-
18/04/2025Moghayer Al SarhanMaan1 - 0L
-
13/04/2025AL-SareehMaan0 - 0L
-
05/04/20251 MaanRamtha Club 11 - 0D
-
29/03/2025Al-JazeeraMaan2 - 2L
-
07/03/2025MaanAl Hussein Irbid1 - 2L
-
28/02/20251 Al Aqaba SCMaan0 - 0W
-
24/02/2025MaanAl Wihdat Amman0 - 2L
-
15/02/2025Al-AhlyMaan0 - 0W
-
07/02/2025Al Faisaly AmmanMaan2 - 1L
- Kết quả Maan mới nhất ở giải VĐQG Jordan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maan (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Maan (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Maan thắng
Bại: là số trận Maan thua
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Wihdat Amman | 21 | 16 | 3 | 2 | 46 | 17 | 29 | 51 | H T T T T T |
2 | Al Hussein Irbid | 21 | 15 | 5 | 1 | 49 | 14 | 35 | 50 | H H T B H T |
3 | Al Faisaly | 21 | 8 | 12 | 1 | 27 | 16 | 11 | 36 | T H H T T H |
4 | AL Salt | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 20 | 4 | 32 | B H T T H T |
5 | Ramtha Club | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 32 | T H B B H B |
6 | Al-Jazeera | 21 | 8 | 5 | 8 | 32 | 28 | 4 | 29 | T B H B B B |
7 | Shabab AlOrdon | 21 | 7 | 4 | 10 | 27 | 29 | -2 | 25 | T B H T B T |
8 | Al-Ahly | 21 | 7 | 4 | 10 | 21 | 29 | -8 | 25 | B B H B T T |
9 | AL-Sareeh | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 30 | -7 | 20 | T T B T H H |
10 | Al Aqaba SC | 21 | 5 | 4 | 12 | 22 | 46 | -24 | 19 | T H H B T B |
11 | Maan | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 39 | -20 | 15 | B B H B B B |
12 | Moghayer Al Sarhan | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 41 | -25 | 13 | B B B T B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jordan