Phong độ Sahab SC gần đây, KQ Sahab SC mới nhất
Phong độ Sahab SC gần đây
-
18/12/2024Sahab SCEthad Al-Ramtha0 - 2L
-
11/12/2024Al YarmoukSahab SC 13 - 1L
-
04/12/20242 Sahab SCAL-Karmel0 - 0L
-
26/11/2024Sahab SCJerash Club0 - 0L
-
10/11/20241 Al Hussein Irbid BSahab SC0 - 1D
-
05/11/2024Sahab SCAl Hashemeya0 - 1L
-
29/10/2024Al-Wehdat SC BSahab SC2 - 0L
-
23/10/2024Sahab SCAmman FC0 - 0L
-
16/10/2024Kufer SoomSahab SC2 - 1L
-
14/12/2024Moghayer Al SarhanSahab SC1 - 0L
Thống kê phong độ Sahab SC gần đây, KQ Sahab SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Sahab SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Jordan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Jordan | 9 | 0 | 1 | 8 |
Phong độ Sahab SC gần đây: theo giải đấu
-
14/12/2024Moghayer Al SarhanSahab SC1 - 0L
-
18/12/2024Sahab SCEthad Al-Ramtha0 - 2L
-
11/12/2024Al YarmoukSahab SC 13 - 1L
-
04/12/20242 Sahab SCAL-Karmel0 - 0L
-
26/11/2024Sahab SCJerash Club0 - 0L
-
10/11/20241 Al Hussein Irbid BSahab SC0 - 1D
-
05/11/2024Sahab SCAl Hashemeya0 - 1L
-
29/10/2024Al-Wehdat SC BSahab SC2 - 0L
-
23/10/2024Sahab SCAmman FC0 - 0L
-
16/10/2024Kufer SoomSahab SC2 - 1L
- Kết quả Sahab SC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Jordan
- Kết quả Sahab SC mới nhất ở giải Hạng 2 Jordan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sahab SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sahab SC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sahab SC (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 10 | 9 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 28 | T T T T T T |
2 | Al Wihdat Amman | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 23 | T T T B T T |
3 | Ramtha Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T B |
4 | Al-Ahly | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 17 | B T B B B H |
5 | Al Faisaly | 11 | 3 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 16 | T B H H H T |
6 | Shabab AlOrdon | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 14 | T B T H T B |
7 | AL Salt | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 14 | B T H T T B |
8 | Al-Jazeera | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 16 | 3 | 13 | H H T H T T |
9 | AL-Sareeh | 11 | 1 | 6 | 4 | 15 | 17 | -2 | 9 | B H B H H H |
10 | Moghayer Al Sarhan | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 21 | -10 | 9 | H B T B B B |
11 | Maan | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 20 | -10 | 8 | H B T B B B |
12 | Al Aqaba SC | 10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 27 | -15 | 4 | T B B B H B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jordan