Phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây, KQ KF Drenica Skenderaj mới nhất
Phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây
-
04/12/2024KF VjosaKF Drenica Skenderaj0 - 2W
-
06/12/2023KF Drenica SkenderajKF Ballkani0 - 0L
-
01/11/2024KF Drenica SkenderajWeil Raz Niemi1 - 0W
-
21/10/2024KF Drenica SkenderajKF Trepca Mitrovice2 - 0W
-
30/09/20241 KF Drenica SkenderajKF Trepca 891 - 0W
-
31/08/2024KF Drenica SkenderajKF Istogu2 - 0W
-
26/04/20241 KF Dinamo FerizajKF Drenica Skenderaj1 - 0L
-
27/10/2023KF Drenica SkenderajFC Suhareka0 - 1W
-
25/08/2023KF Drenica SkenderajKF Trepca 890 - 0D
-
28/05/2023KF Drenica SkenderajKF Drita Gjilan1 - 1L
Thống kê phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây, KQ KF Drenica Skenderaj mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng Nhất Kosovo | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Cúp QG Kosovo | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây: theo giải đấu
-
28/05/2023KF Drenica SkenderajKF Drita Gjilan1 - 1L
-
01/11/2024KF Drenica SkenderajWeil Raz Niemi1 - 0W
-
21/10/2024KF Drenica SkenderajKF Trepca Mitrovice2 - 0W
-
30/09/20241 KF Drenica SkenderajKF Trepca 891 - 0W
-
31/08/2024KF Drenica SkenderajKF Istogu2 - 0W
-
26/04/20241 KF Dinamo FerizajKF Drenica Skenderaj1 - 0L
-
27/10/2023KF Drenica SkenderajFC Suhareka0 - 1W
-
25/08/2023KF Drenica SkenderajKF Trepca 890 - 0D
-
04/12/2024KF VjosaKF Drenica Skenderaj0 - 2W
-
06/12/2023KF Drenica SkenderajKF Ballkani0 - 0L
- Kết quả KF Drenica Skenderaj mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả KF Drenica Skenderaj mới nhất ở giải Hạng Nhất Kosovo
- Kết quả KF Drenica Skenderaj mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Drenica Skenderaj gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Drenica Skenderaj (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
KF Drenica Skenderaj (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 17 | 11 | 4 | 2 | 29 | 13 | 16 | 37 | T T T T B T |
2 | KF Ballkani | 18 | 9 | 6 | 3 | 30 | 16 | 14 | 33 | T H B H T T |
3 | Malisheva | 17 | 8 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 30 | B T T H B H |
4 | Prishtina | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 27 | H H T H B H |
5 | FC Suhareka | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 26 | -1 | 25 | B H B T T B |
6 | Gjilani | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 26 | 0 | 21 | H T B H T B |
7 | KF Dukagjini | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 25 | -9 | 21 | T B B B T H |
8 | KF Ferizaj | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 24 | -7 | 20 | B H H H B T |
9 | KF Llapi | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 23 | -5 | 18 | H B H B B H |
10 | KF Feronikeli | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 31 | -19 | 10 | B B T H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo