Phong độ BFC Daugavpils gần đây, KQ BFC Daugavpils mới nhất
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
-
25/04/2025BFC DaugavpilsMetta/LU Riga2 - 0W
-
19/04/2025BFC DaugavpilsFK Liepaja1 - 0W
-
15/04/2025BFC DaugavpilsSuper Nova1 - 0D
-
10/04/2025JelgavaBFC Daugavpils2 - 1L
-
04/04/2025BFC DaugavpilsFK Auda Riga1 - 0W
-
29/03/2025Riga FCBFC Daugavpils0 - 0W
-
15/03/2025BFC DaugavpilsFK Rigas Futbola skola0 - 2L
-
11/03/2025GrobinaBFC Daugavpils0 - 1L
-
07/03/2025BFC DaugavpilsTukums-20001 - 0W
-
22/02/2025Hegelmann LitauenBFC Daugavpils2 - 0L
Thống kê phong độ BFC Daugavpils gần đây, KQ BFC Daugavpils mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ BFC Daugavpils gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ BFC Daugavpils gần đây: theo giải đấu
-
25/04/2025BFC DaugavpilsMetta/LU Riga2 - 0W
-
19/04/2025BFC DaugavpilsFK Liepaja1 - 0W
-
15/04/2025BFC DaugavpilsSuper Nova1 - 0D
-
10/04/2025JelgavaBFC Daugavpils2 - 1L
-
04/04/2025BFC DaugavpilsFK Auda Riga1 - 0W
-
29/03/2025Riga FCBFC Daugavpils0 - 0W
-
15/03/2025BFC DaugavpilsFK Rigas Futbola skola0 - 2L
-
11/03/2025GrobinaBFC Daugavpils0 - 1L
-
07/03/2025BFC DaugavpilsTukums-20001 - 0W
-
22/02/2025Hegelmann LitauenBFC Daugavpils2 - 0L
- Kết quả BFC Daugavpils mới nhất ở giải VĐQG Latvia
- Kết quả BFC Daugavpils mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BFC Daugavpils gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | T T B T T T |
2 | FK Auda Riga | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 19 | T B T T T T |
3 | BFC Daugavpils | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | T T B H T T |
4 | Riga FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 15 | H B T H T T |
5 | Jelgava | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | B T T B H T |
6 | FK Liepaja | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 11 | B B B T B H |
7 | Metta/LU Riga | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | T T H B H B |
8 | Super Nova | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 7 | H B H H B H |
9 | Tukums-2000 | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | H T B B B B |
10 | Grobina | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia