Phong độ Super Nova gần đây, KQ Super Nova mới nhất
Phong độ Super Nova gần đây
-
15/04/2025BFC DaugavpilsSuper Nova1 - 0D
-
10/04/2025Super NovaGrobina1 - 1D
-
05/04/2025JelgavaSuper Nova1 - 0L
-
31/03/2025Tukums-2000Super Nova2 - 1D
-
16/03/2025FK Auda RigaSuper Nova0 - 0L
-
13/03/2025Super NovaMetta/LU Riga 11 - 0W
-
06/03/2025Riga FCSuper Nova1 - 0L
-
16/02/2025Trans NarvaSuper Nova0 - 0D
-
15/02/2025Dziugas TelsiaiSuper Nova0 - 0D
-
08/02/2025Super NovaSaldus SS/Leevon0 - 0W
Thống kê phong độ Super Nova gần đây, KQ Super Nova mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Super Nova gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ Super Nova gần đây: theo giải đấu
-
15/04/2025BFC DaugavpilsSuper Nova1 - 0D
-
10/04/2025Super NovaGrobina1 - 1D
-
05/04/2025JelgavaSuper Nova1 - 0L
-
31/03/2025Tukums-2000Super Nova2 - 1D
-
16/03/2025FK Auda RigaSuper Nova0 - 0L
-
13/03/2025Super NovaMetta/LU Riga 11 - 0W
-
06/03/2025Riga FCSuper Nova1 - 0L
-
16/02/2025Trans NarvaSuper Nova0 - 0D
-
15/02/2025Dziugas TelsiaiSuper Nova0 - 0D
-
08/02/2025Super NovaSaldus SS/Leevon0 - 0W
- Kết quả Super Nova mới nhất ở giải VĐQG Latvia
- Kết quả Super Nova mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Super Nova gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Super Nova (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 18 | T T T B T T |
2 | FK Auda Riga | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T B T T |
3 | Riga FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 12 | H H B T H T |
4 | FK Liepaja | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | H T B B B T |
5 | BFC Daugavpils | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 10 | B B T T B H |
6 | Metta/LU Riga | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T T T H B |
7 | Jelgava | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H B T T B |
8 | Super Nova | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B H B H H |
9 | Tukums-2000 | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B H T B B |
10 | Grobina | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 18 | -9 | 5 | T B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia