Phong độ Al Branes gần đây, KQ Al Branes mới nhất
Phong độ Al Branes gần đây
-
07/04/2025Al MoroojAl Branes1 - 1W
-
11/03/2025Al BranesAl Ahli Benghzi0 - 1L
-
27/02/2025Al AndalusAl Branes0 - 0L
-
23/02/2025Al BranesAl Taawun0 - 1L
-
18/02/2025Al BranesAlHilal0 - 2L
-
12/02/2025Al MahdiaAl Branes2 - 0D
-
06/02/2025Al BranesAl Sadaqa FC0 - 1L
-
22/01/2025Al BranesAl Morooj0 - 0D
-
17/01/2025Al Ahli BenghziAl Branes2 - 0L
-
06/01/2025Al BranesAl Andalus0 - 0L
Thống kê phong độ Al Branes gần đây, KQ Al Branes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Al Branes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Libi | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Al Branes gần đây: theo giải đấu
-
07/04/2025Al MoroojAl Branes1 - 1W
-
11/03/2025Al BranesAl Ahli Benghzi0 - 1L
-
27/02/2025Al AndalusAl Branes0 - 0L
-
23/02/2025Al BranesAl Taawun0 - 1L
-
18/02/2025Al BranesAlHilal0 - 2L
-
12/02/2025Al MahdiaAl Branes2 - 0D
-
06/02/2025Al BranesAl Sadaqa FC0 - 1L
-
22/01/2025Al BranesAl Morooj0 - 0D
-
17/01/2025Al Ahli BenghziAl Branes2 - 0L
-
06/01/2025Al BranesAl Andalus0 - 0L
- Kết quả Al Branes mới nhất ở giải VĐQG Libi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Branes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Branes (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Al Branes (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Al Branes thắng
Bại: là số trận Al Branes thua
BXH VĐQG Libi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 16 | 12 | 4 | 0 | 36 | 4 | 32 | 40 | H H H H T T |
2 | Al-Madina | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 34 | H T H T H T |
3 | Al Athad | 16 | 6 | 5 | 5 | 14 | 14 | 0 | 23 | B H T H H B |
4 | Al Watan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 21 | B H H H H H |
5 | Al Mlaba Libe | 16 | 3 | 9 | 4 | 13 | 15 | -2 | 18 | T T H H H B |
6 | Abilasheha | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 18 | -8 | 15 | T H T H H B |
7 | Asaria | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 26 | -10 | 15 | B H T B H T |
8 | Al Dahra | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 22 | -11 | 15 | T T B H H B |
9 | Al Khmes | 16 | 4 | 1 | 11 | 10 | 23 | -13 | 13 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Libi