Phong độ Banga Gargzdai gần đây, KQ Banga Gargzdai mới nhất
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
-
20/04/2025Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus1 - 0W
-
16/04/2025Banga GargzdaiDziugas Telsiai0 - 0L
-
12/04/2025Banga GargzdaiFK Riteriai0 - 2L
-
05/04/2025Banga GargzdaiSiauliai1 - 0L
-
30/03/2025FK PanevezysBanga Gargzdai0 - 1D
-
15/03/2025FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai0 - 0D
-
09/03/2025SuduvaBanga Gargzdai0 - 0L
-
01/03/2025Banga GargzdaiHegelmann Litauen1 - 0W
-
23/03/2025Banga GargzdaiLithuania U211 - 0W
-
22/02/2025FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai2 - 0D
-
Pen [3-2]
Thống kê phong độ Banga Gargzdai gần đây, KQ Banga Gargzdai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Banga Gargzdai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu ĐTQG | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Lítva | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Siêu Cúp Lítva | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Banga Gargzdai gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Banga GargzdaiLithuania U211 - 0W
-
20/04/2025Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus1 - 0W
-
16/04/2025Banga GargzdaiDziugas Telsiai0 - 0L
-
12/04/2025Banga GargzdaiFK Riteriai0 - 2L
-
05/04/2025Banga GargzdaiSiauliai1 - 0L
-
30/03/2025FK PanevezysBanga Gargzdai0 - 1D
-
15/03/2025FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai0 - 0D
-
09/03/2025SuduvaBanga Gargzdai0 - 0L
-
01/03/2025Banga GargzdaiHegelmann Litauen1 - 0W
-
22/02/2025FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai2 - 0D
-
Pen [3-2]
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải Giao hữu ĐTQG
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải Siêu Cúp Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Banga Gargzdai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banga Gargzdai (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Banga Gargzdai (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Banga Gargzdai thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai thua
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hegelmann Litauen | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 10 | 3 | 18 | T T T T B T |
2 | Kauno Zalgiris | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 | H T H H T T |
3 | Dziugas Telsiai | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B B T T T |
4 | Suduva | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 14 | B T T H B H |
5 | Siauliai | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 12 | B B T T H H |
6 | FK Zalgiris Vilnius | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | H T H B T B |
7 | FK Riteriai | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 | H B T T H B |
8 | Banga Gargzdai | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | H H B B B T |
9 | FK Panevezys | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 7 | T H B B T B |
10 | DFK Dainava Alytus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 17 | -10 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva