Phong độ Dziugas Telsiai gần đây, KQ Dziugas Telsiai mới nhất
Phong độ Dziugas Telsiai gần đây
-
19/04/2025FK RiteriaiDziugas Telsiai0 - 0W
-
16/04/2025Banga GargzdaiDziugas Telsiai0 - 0W
-
12/04/2025FK PanevezysDziugas Telsiai0 - 1W
-
06/04/2025Dziugas TelsiaiHegelmann Litauen0 - 0L
-
29/03/2025SuduvaDziugas Telsiai1 - 0L
-
15/03/2025DFK Dainava AlytusDziugas Telsiai0 - 1W
-
08/03/2025Kauno ZalgirisDziugas Telsiai1 - 0W
-
02/03/2025FK Zalgiris VilniusDziugas Telsiai1 - 1L
-
22/02/2025Dziugas TelsiaiGrobina0 - 0D
-
15/02/2025Dziugas TelsiaiSuper Nova0 - 0D
Thống kê phong độ Dziugas Telsiai gần đây, KQ Dziugas Telsiai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Dziugas Telsiai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Dziugas Telsiai gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025FK RiteriaiDziugas Telsiai0 - 0W
-
16/04/2025Banga GargzdaiDziugas Telsiai0 - 0W
-
12/04/2025FK PanevezysDziugas Telsiai0 - 1W
-
06/04/2025Dziugas TelsiaiHegelmann Litauen0 - 0L
-
29/03/2025SuduvaDziugas Telsiai1 - 0L
-
15/03/2025DFK Dainava AlytusDziugas Telsiai0 - 1W
-
08/03/2025Kauno ZalgirisDziugas Telsiai1 - 0W
-
02/03/2025FK Zalgiris VilniusDziugas Telsiai1 - 1L
-
22/02/2025Dziugas TelsiaiGrobina0 - 0D
-
15/02/2025Dziugas TelsiaiSuper Nova0 - 0D
- Kết quả Dziugas Telsiai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Dziugas Telsiai mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dziugas Telsiai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dziugas Telsiai (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Dziugas Telsiai (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Dziugas Telsiai thắng
Bại: là số trận Dziugas Telsiai thua
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hegelmann Litauen | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 10 | 3 | 18 | T T T T B T |
2 | Kauno Zalgiris | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 | H T H H T T |
3 | Dziugas Telsiai | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B B T T T |
4 | Suduva | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 14 | B T T H B H |
5 | Siauliai | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 12 | B B T T H H |
6 | FK Zalgiris Vilnius | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | H T H B T B |
7 | FK Riteriai | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 | H B T T H B |
8 | Banga Gargzdai | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | H H B B B T |
9 | FK Panevezys | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 7 | T H B B T B |
10 | DFK Dainava Alytus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 17 | -10 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva