Phong độ Kuala Lumpur City F.C. gần đây, KQ Kuala Lumpur City F.C. mới nhất
Phong độ Kuala Lumpur City F.C. gần đây
-
13/04/2025PenangKuala Lumpur City F.C. 11 - 0L
-
06/04/2025Kuala Lumpur City F.C.Perak1 - 0L
-
07/03/2025KedahKuala Lumpur City F.C.1 - 1W
-
26/02/2025Kuala Lumpur City F.C.PDRM1 - 0W
-
21/02/2025SabahKuala Lumpur City F.C.1 - 0D
-
14/02/2025TerengganuKuala Lumpur City F.C.1 - 1W
-
26/01/2025PahangKuala Lumpur City F.C.0 - 1D
-
12/01/2025SelangorKuala Lumpur City F.C.0 - 0L
-
06/02/2025Buriram UnitedKuala Lumpur City F.C.1 - 0L
-
23/01/20252 Kuala Lumpur City F.C.Công An Hà Nội2 - 1L
Thống kê phong độ Kuala Lumpur City F.C. gần đây, KQ Kuala Lumpur City F.C. mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Kuala Lumpur City F.C. gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 8 | 3 | 2 | 3 |
- ASEAN Club Championship | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Kuala Lumpur City F.C. gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025PenangKuala Lumpur City F.C. 11 - 0L
-
06/04/2025Kuala Lumpur City F.C.Perak1 - 0L
-
07/03/2025KedahKuala Lumpur City F.C.1 - 1W
-
26/02/2025Kuala Lumpur City F.C.PDRM1 - 0W
-
21/02/2025SabahKuala Lumpur City F.C.1 - 0D
-
14/02/2025TerengganuKuala Lumpur City F.C.1 - 1W
-
26/01/2025PahangKuala Lumpur City F.C.0 - 1D
-
12/01/2025SelangorKuala Lumpur City F.C.0 - 0L
-
06/02/2025Buriram UnitedKuala Lumpur City F.C.1 - 0L
-
23/01/20252 Kuala Lumpur City F.C.Công An Hà Nội2 - 1L
- Kết quả Kuala Lumpur City F.C. mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Kuala Lumpur City F.C. mới nhất ở giải ASEAN Club Championship
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kuala Lumpur City F.C. gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuala Lumpur City F.C. (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Kuala Lumpur City F.C. (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Kuala Lumpur City F.C. thắng
Bại: là số trận Kuala Lumpur City F.C. thua
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 23 | 22 | 1 | 0 | 88 | 8 | 80 | 67 | T T T T T T |
2 | Selangor | 23 | 15 | 4 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | H T H T B T |
3 | Sabah | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 32 | 9 | 40 | H H H H T H |
4 | Kuching FA | 22 | 9 | 9 | 4 | 35 | 25 | 10 | 36 | H H T T T T |
5 | Terengganu | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 26 | 6 | 32 | B H T H B B |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 23 | 10 | 4 | 9 | 35 | 31 | 4 | 28 | T H T T B B |
7 | Perak | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 36 | -1 | 27 | T H B H T B |
8 | PDRM | 23 | 7 | 6 | 10 | 25 | 34 | -9 | 27 | B B B T B T |
9 | Pahang | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 37 | -5 | 26 | H B B T T T |
10 | Penang | 23 | 6 | 8 | 9 | 29 | 35 | -6 | 26 | H T H B T T |
11 | Kedah | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 48 | -27 | 21 | B B B B B H |
12 | Negeri Sembilan | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 46 | -25 | 14 | B T H B B T |
13 | Kelantan United | 23 | 2 | 2 | 19 | 14 | 76 | -62 | 8 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia