Phong độ Terengganu gần đây, KQ Terengganu mới nhất
Phong độ Terengganu gần đây
-
21/12/2024TerengganuNegeri Sembilan2 - 2W
-
14/12/20241 Negeri SembilanTerengganu0 - 1W
-
29/11/2024TerengganuMelaka FC0 - 0D
-
23/11/2024Melaka FCTerengganu0 - 2W
-
04/12/2024Kelantan UnitedTerengganu0 - 1W
-
01/11/2024TerengganuPenang1 - 0W
-
26/10/2024PerakTerengganu1 - 1D
-
19/10/2024KedahTerengganu1 - 0L
-
04/10/2024TerengganuPDRM1 - 0D
-
28/09/2024TerengganuSelangor0 - 1L
Thống kê phong độ Terengganu gần đây, KQ Terengganu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Terengganu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Cup Quốc Gia Malaysia | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ Terengganu gần đây: theo giải đấu
-
04/12/2024Kelantan UnitedTerengganu0 - 1W
-
01/11/2024TerengganuPenang1 - 0W
-
26/10/2024PerakTerengganu1 - 1D
-
19/10/2024KedahTerengganu1 - 0L
-
04/10/2024TerengganuPDRM1 - 0D
-
28/09/2024TerengganuSelangor0 - 1L
-
21/12/2024TerengganuNegeri Sembilan2 - 2W
-
14/12/20241 Negeri SembilanTerengganu0 - 1W
-
29/11/2024TerengganuMelaka FC0 - 0D
-
23/11/2024Melaka FCTerengganu0 - 2W
- Kết quả Terengganu mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Terengganu mới nhất ở giải Cup Quốc Gia Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Terengganu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terengganu (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Terengganu (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 16 | 15 | 1 | 0 | 59 | 7 | 52 | 46 | T T T T T T |
2 | Selangor | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 13 | 16 | 35 | T H B T T T |
3 | Sabah | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | B T T T T T |
4 | Terengganu | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 16 | 4 | 24 | B H B H T T |
5 | Kuala Lumpur City F.C. | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 21 | 4 | 23 | B T T B B T |
6 | PDRM | 16 | 5 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | H H H H B T |
7 | Kedah | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 27 | -11 | 20 | T H B B H T |
8 | Kuching FA | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | 18 | T B B H T B |
9 | Perak | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 18 | B H H B H B |
10 | Pahang | 14 | 3 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H B T H B |
11 | Penang | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B B B B T B |
12 | Kelantan United | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 42 | -30 | 7 | T B H B B B |
13 | Negeri Sembilan | 15 | 1 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 6 | H B H B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia