Phong độ Santa Lucia gần đây, KQ Santa Lucia mới nhất
Phong độ Santa Lucia gần đây
-
04/01/2025Santa LuciaZurrieq0 - 0W
-
22/12/2024Lija AthleticSanta Lucia0 - 0W
-
16/12/2024Santa LuciaSirens1 - 0W
-
30/11/20241 MtarfaSanta Lucia0 - 2W
-
25/11/2024Santa LuciaSt. Andrews1 - 0W
-
02/11/2024Zebbug RangersSanta Lucia 11 - 2W
-
26/10/2024Santa LuciaGudja United0 - 0D
-
20/10/2024Valletta FCSanta Lucia1 - 0L
-
29/09/2024Santa LuciaPieta Hotspurs0 - 1L
-
07/12/2024SirensSanta Lucia0 - 0L
Thống kê phong độ Santa Lucia gần đây, KQ Santa Lucia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Santa Lucia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Malta | 9 | 6 | 1 | 2 |
Phong độ Santa Lucia gần đây: theo giải đấu
-
07/12/2024SirensSanta Lucia0 - 0L
-
04/01/2025Santa LuciaZurrieq0 - 0W
-
22/12/2024Lija AthleticSanta Lucia0 - 0W
-
16/12/2024Santa LuciaSirens1 - 0W
-
30/11/20241 MtarfaSanta Lucia0 - 2W
-
25/11/2024Santa LuciaSt. Andrews1 - 0W
-
02/11/2024Zebbug RangersSanta Lucia 11 - 2W
-
26/10/2024Santa LuciaGudja United0 - 0D
-
20/10/2024Valletta FCSanta Lucia1 - 0L
-
29/09/2024Santa LuciaPieta Hotspurs0 - 1L
- Kết quả Santa Lucia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Malta
- Kết quả Santa Lucia mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Santa Lucia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Lucia (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Santa Lucia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Floriana F.C. | 17 | 11 | 5 | 1 | 31 | 10 | 21 | 38 | T T B T T T |
2 | Birkirkara FC | 17 | 11 | 2 | 4 | 27 | 16 | 11 | 35 | B T H B B T |
3 | Sliema Wanderers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 11 | 12 | 30 | T H H B T B |
4 | Hibernians FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 30 | B B T T B T |
5 | Hamrun Spartans | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 20 | 14 | 27 | T H T B T T |
6 | Gzira United | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 22 | T H H T B B |
7 | Mosta FC | 17 | 7 | 1 | 9 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B B T B T |
8 | Marsaxlokk FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 21 | T T H H H B |
9 | Melita FC Saint Julian | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 29 | -7 | 18 | B B T B T B |
10 | St. Patrick FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 32 | -10 | 17 | B T T T H T |
11 | Balzan FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 18 | 32 | -14 | 12 | B B B B T B |
12 | Naxxar Lions | 17 | 2 | 6 | 9 | 13 | 32 | -19 | 12 | T H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta