Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây, KQ IRT Itihad de Tanger mới nhất
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
-
21/12/2024IRT Itihad de TangerDHJ Difaa Hassani Jadidi1 - 0D
-
14/12/2024CODM MeknesIRT Itihad de Tanger0 - 0L
-
08/12/2024IRT Itihad de TangerSCCM Chabab Mohamedia0 - 1D
-
30/11/2024UTS Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger1 - 1L
-
23/11/2024IRT Itihad de TangerMaghrib Association Tetouan0 - 2L
-
10/11/2024Wydad CasablancaIRT Itihad de Tanger1 - 1D
-
04/11/2024IRT Itihad de TangerMaghreb Fez1 - 0D
-
28/10/2024Club SalmiIRT Itihad de Tanger0 - 1L
-
24/10/2024IRT Itihad de TangerRenaissance Zmamra0 - 0L
-
21/10/2024Olympique de SafiIRT Itihad de Tanger0 - 1W
Thống kê phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây, KQ IRT Itihad de Tanger mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024IRT Itihad de TangerDHJ Difaa Hassani Jadidi1 - 0D
-
14/12/2024CODM MeknesIRT Itihad de Tanger0 - 0L
-
08/12/2024IRT Itihad de TangerSCCM Chabab Mohamedia0 - 1D
-
30/11/2024UTS Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger1 - 1L
-
23/11/2024IRT Itihad de TangerMaghrib Association Tetouan0 - 2L
-
10/11/2024Wydad CasablancaIRT Itihad de Tanger1 - 1D
-
04/11/2024IRT Itihad de TangerMaghreb Fez1 - 0D
-
28/10/2024Club SalmiIRT Itihad de Tanger0 - 1L
-
24/10/2024IRT Itihad de TangerRenaissance Zmamra0 - 0L
-
21/10/2024Olympique de SafiIRT Itihad de Tanger0 - 1W
- Kết quả IRT Itihad de Tanger mới nhất ở giải VĐQG Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IRT Itihad de Tanger gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IRT Itihad de Tanger (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
IRT Itihad de Tanger (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc