Phong độ Maghreb Fez gần đây, KQ Maghreb Fez mới nhất
Phong độ Maghreb Fez gần đây
-
05/01/2025UTS Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez0 - 0W
-
29/12/20241 Wydad CasablancaMaghreb Fez1 - 1W
-
23/12/2024Renaissance Sportive de BerkaneMaghreb Fez 11 - 0L
-
15/12/2024Maghreb FezOlympique de Safi0 - 0L
-
09/12/2024Club SalmiMaghreb Fez0 - 1W
-
02/12/2024Maghreb FezRenaissance Zmamra0 - 1L
-
26/11/2024Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez0 - 1D
-
10/11/2024Maghreb FezFAR Forces Armee Royales 10 - 0W
-
04/11/2024IRT Itihad de TangerMaghreb Fez1 - 0D
-
26/10/2024Maghreb FezRaja Casablanca Atlhletic 10 - 0D
Thống kê phong độ Maghreb Fez gần đây, KQ Maghreb Fez mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Maghreb Fez gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Maghreb Fez gần đây: theo giải đấu
-
05/01/2025UTS Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez0 - 0W
-
29/12/20241 Wydad CasablancaMaghreb Fez1 - 1W
-
23/12/2024Renaissance Sportive de BerkaneMaghreb Fez 11 - 0L
-
15/12/2024Maghreb FezOlympique de Safi0 - 0L
-
09/12/2024Club SalmiMaghreb Fez0 - 1W
-
02/12/2024Maghreb FezRenaissance Zmamra0 - 1L
-
26/11/2024Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez0 - 1D
-
10/11/2024Maghreb FezFAR Forces Armee Royales 10 - 0W
-
04/11/2024IRT Itihad de TangerMaghreb Fez1 - 0D
-
26/10/2024Maghreb FezRaja Casablanca Atlhletic 10 - 0D
- Kết quả Maghreb Fez mới nhất ở giải VĐQG Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maghreb Fez gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maghreb Fez (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Maghreb Fez (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | Renaissance Zmamra | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 13 | 9 | 31 | T T H H T T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 14 | 14 | 29 | T H T T T T |
5 | Maghreb Fez | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 10 | 7 | 28 | B T B B T T |
6 | Wydad Casablanca | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 27 | T T H H B T |
7 | Olympique de Safi | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 23 | H H H T B B |
10 | Hassania Agadir | 17 | 6 | 2 | 9 | 17 | 18 | -1 | 20 | B H B B B T |
11 | Club Salmi | 17 | 5 | 5 | 7 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B B T T B |
12 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B H B H T |
13 | CODM Meknes | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | B H T B B B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | T H B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 17 | 2 | 4 | 11 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 17 | 0 | 3 | 14 | 7 | 41 | -34 | 3 | H H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc