Phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây, KQ Raja Casablanca Atlhletic mới nhất
Phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây
-
22/12/2024Raja Casablanca AtlhleticSCCM Chabab Mohamedia2 - 0W
-
20/12/20241 Raja Casablanca AtlhleticUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 1W
-
01/12/2024Hassania AgadirRaja Casablanca Atlhletic1 - 1W
-
23/11/2024Raja Casablanca AtlhleticWydad Casablanca0 - 0D
-
10/11/2024Maghrib Association TetouanRaja Casablanca Atlhletic0 - 0D
-
02/11/2024Raja Casablanca AtlhleticCODM Meknes0 - 0D
-
26/10/2024Maghreb FezRaja Casablanca Atlhletic 10 - 0D
-
15/12/2024Mamelodi SundownsRaja Casablanca Atlhletic0 - 0L
-
07/12/2024Maniema UnionRaja Casablanca Atlhletic0 - 1D
-
27/11/2024Raja Casablanca AtlhleticFAR Forces Armee Royales0 - 1L
Thống kê phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây, KQ Raja Casablanca Atlhletic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 7 | 3 | 4 | 0 |
- Cúp C1 Châu Phi | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024Raja Casablanca AtlhleticSCCM Chabab Mohamedia2 - 0W
-
20/12/20241 Raja Casablanca AtlhleticUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 1W
-
01/12/2024Hassania AgadirRaja Casablanca Atlhletic1 - 1W
-
23/11/2024Raja Casablanca AtlhleticWydad Casablanca0 - 0D
-
10/11/2024Maghrib Association TetouanRaja Casablanca Atlhletic0 - 0D
-
02/11/2024Raja Casablanca AtlhleticCODM Meknes0 - 0D
-
26/10/2024Maghreb FezRaja Casablanca Atlhletic 10 - 0D
-
15/12/2024Mamelodi SundownsRaja Casablanca Atlhletic0 - 0L
-
07/12/2024Maniema UnionRaja Casablanca Atlhletic0 - 1D
-
27/11/2024Raja Casablanca AtlhleticFAR Forces Armee Royales0 - 1L
- Kết quả Raja Casablanca Atlhletic mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả Raja Casablanca Atlhletic mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Raja Casablanca Atlhletic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Raja Casablanca Atlhletic (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Raja Casablanca Atlhletic (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | Renaissance Zmamra | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 25 | T H T T H H |
3 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | H H T T H H |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | H H T H T T |
6 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
7 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
8 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 23 | -11 | 17 | T B H T B B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc