Phong độ Raja de Beni Mellal gần đây, KQ Raja de Beni Mellal mới nhất
Phong độ Raja de Beni Mellal gần đây
-
08/01/2025Raja de Beni MellalKawkab de Marrakech0 - 1L
-
05/01/2025KAC de KenitraRaja de Beni Mellal0 - 0D
-
29/12/2024Raja de Beni MellalStade Marocain du Rabat0 - 1D
-
21/12/2024Chabab Ben GuerirRaja de Beni Mellal0 - 0D
-
14/12/2024Raja de Beni MellalUSM Oujda0 - 0D
-
08/12/2024Racing CasablancaRaja de Beni Mellal1 - 1D
-
01/12/2024Raja de Beni MellalOCK Olympique de Khouribga3 - 0W
-
10/11/2024Wydad FesRaja de Beni Mellal0 - 1W
-
02/11/2024JSM Jeunesse Sportive El MassiRaja de Beni Mellal1 - 0D
-
26/10/2024Raja de Beni MellalMCO Mouloudia Oujda2 - 0W
Thống kê phong độ Raja de Beni Mellal gần đây, KQ Raja de Beni Mellal mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Raja de Beni Mellal gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Marốc | 10 | 3 | 6 | 1 |
Phong độ Raja de Beni Mellal gần đây: theo giải đấu
-
08/01/2025Raja de Beni MellalKawkab de Marrakech0 - 1L
-
05/01/2025KAC de KenitraRaja de Beni Mellal0 - 0D
-
29/12/2024Raja de Beni MellalStade Marocain du Rabat0 - 1D
-
21/12/2024Chabab Ben GuerirRaja de Beni Mellal0 - 0D
-
14/12/2024Raja de Beni MellalUSM Oujda0 - 0D
-
08/12/2024Racing CasablancaRaja de Beni Mellal1 - 1D
-
01/12/2024Raja de Beni MellalOCK Olympique de Khouribga3 - 0W
-
10/11/2024Wydad FesRaja de Beni Mellal0 - 1W
-
02/11/2024JSM Jeunesse Sportive El MassiRaja de Beni Mellal1 - 0D
-
26/10/2024Raja de Beni MellalMCO Mouloudia Oujda2 - 0W
- Kết quả Raja de Beni Mellal mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Raja de Beni Mellal gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Raja de Beni Mellal (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Raja de Beni Mellal (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique Dcheira | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H T T T H |
2 | Kawkab de Marrakech | 13 | 5 | 7 | 1 | 17 | 8 | 9 | 22 | T T H H H T |
3 | Yacoub El Mansour | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 15 | 5 | 22 | B T B T H H |
4 | Raja de Beni Mellal | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 11 | 9 | 21 | H H H H H B |
5 | Racing Casablanca | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 20 | 0 | 21 | H T B T B H |
6 | USM Oujda | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 15 | -5 | 19 | T H T H H H |
7 | Wydad Fes | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 18 | B T T B T H |
8 | Chabab Ben Guerir | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 17 | T B H B B H |
9 | Stade Marocain du Rabat | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | H B T H B H |
10 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | H H H B H H |
11 | KAC de Kenitra | 13 | 2 | 8 | 3 | 18 | 18 | 0 | 14 | T H H H H H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 13 | 1 | 9 | 3 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H B H H H |
13 | RCOZ Oued Zem | 13 | 1 | 9 | 3 | 8 | 11 | -3 | 12 | B B H H H H |
14 | Chabab Atlas Khenifra | 13 | 1 | 9 | 3 | 7 | 13 | -6 | 12 | H H H H H B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | H H H H H T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T B B H T H |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc