Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây, KQ UTS Union Touarga Sport Rabat mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây

  • 05/01/2025
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    Maghreb Fez
    0 - 0
    L
  • 29/12/2024
    Union Touarga Sport Rabat
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    1 - 0
    L
  • 22/12/2024
    Olympique de Safi
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    2 - 0
    L
  • 20/12/2024
    1 Raja Casablanca Atlhletic
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    0 - 1
    L
  • 15/12/2024
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    Renaissance Zmamra
    0 - 0
    D
  • 30/11/2024
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    IRT Itihad de Tanger
    1 - 1
    W
  • 23/11/2024
    FAR Forces Armee Royales
    UTS Union Touarga Sport Rabat 1
    1 - 1
    D
  • 11/11/2024
    1 UTS Union Touarga Sport Rabat
    Renaissance Sportive de Berkane
    0 - 0
    L
  • 03/11/2024
    SCCM Chabab Mohamedia
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    0 - 2
    W
  • 26/10/2024
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    1 - 1
    D

Thống kê phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây, KQ UTS Union Touarga Sport Rabat mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

Thống kê phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Marốc 10 2 3 5

Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat mới nhất ở giải VĐQG Marốc

  • 05/01/2025
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    Maghreb Fez
    0 - 0
    L
  • 29/12/2024
    Union Touarga Sport Rabat
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    1 - 0
    L
  • 22/12/2024
    Olympique de Safi
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    2 - 0
    L
  • 20/12/2024
    1 Raja Casablanca Atlhletic
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    0 - 1
    L
  • 15/12/2024
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    Renaissance Zmamra
    0 - 0
    D
  • 30/11/2024
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    IRT Itihad de Tanger
    1 - 1
    W
  • 23/11/2024
    FAR Forces Armee Royales
    UTS Union Touarga Sport Rabat 1
    1 - 1
    D
  • 11/11/2024
    1 UTS Union Touarga Sport Rabat
    Renaissance Sportive de Berkane
    0 - 0
    L
  • 03/11/2024
    SCCM Chabab Mohamedia
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    0 - 2
    W
  • 26/10/2024
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    1 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân nhà) 5 2 0 0
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua

BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 16 12 3 1 24 6 18 39 T H T T T T
2 Renaissance Zmamra 17 9 4 4 22 13 9 31 T T H H T T
3 FAR Forces Armee Royales 16 8 6 2 26 10 16 30 H T H T T T
4 Union Touarga Sport Rabat 17 8 5 4 28 14 14 29 T H T T T T
5 Maghreb Fez 16 8 4 4 17 10 7 28 B T B B T T
6 Wydad Casablanca 17 7 6 4 23 19 4 27 T T H H B T
7 Olympique de Safi 16 7 3 6 18 18 0 24 T B H T T T
8 Raja Casablanca Atlhletic 16 6 5 5 17 15 2 23 H T T T B B
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 17 6 5 6 22 25 -3 23 H H H T B B
10 Hassania Agadir 17 6 2 9 17 18 -1 20 B H B B B T
11 Club Salmi 17 5 5 7 13 18 -5 20 B B B T T B
12 IRT Itihad de Tanger 16 4 7 5 17 18 -1 19 B B H B H T
13 CODM Meknes 16 4 5 7 14 26 -12 17 B H T B B B
14 UTS Union Touarga Sport Rabat 16 3 7 6 16 19 -3 16 T H B B B B
15 Maghrib Association Tetouan 17 2 4 11 10 21 -11 10 B B B B B B
16 SCCM Chabab Mohamedia 17 0 3 14 7 41 -34 3 H H B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: