Phong độ Olimp Comrat gần đây, KQ Olimp Comrat mới nhất
Phong độ Olimp Comrat gần đây
-
18/04/2025Iskra Stal RibnitaOlimp Comrat0 - 2L
-
11/04/2025Olimp ComratFC Sheriff B1 - 2L
-
04/04/2025Speranta NisporeniOlimp Comrat2 - 1L
-
29/03/2025DrochiaOlimp Comrat0 - 1W
-
15/03/2025Olimp ComratVulturii Cutezatori1 - 0W
-
08/03/2025FCM UngheniOlimp Comrat0 - 2W
-
02/03/2025CS PetrocubOlimp Comrat7 - 0L
-
22/02/2025GagauziyaOlimp Comrat 15 - 0L
-
19/02/2025Olimp ComratIskra Stal Ribnita0 - 2L
-
15/02/2025CF Sparta SelemetOlimp Comrat2 - 0L
Thống kê phong độ Olimp Comrat gần đây, KQ Olimp Comrat mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Olimp Comrat gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Hạng 2 Moldova | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Olimp Comrat gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025GagauziyaOlimp Comrat 15 - 0L
-
19/02/2025Olimp ComratIskra Stal Ribnita0 - 2L
-
15/02/2025CF Sparta SelemetOlimp Comrat2 - 0L
-
18/04/2025Iskra Stal RibnitaOlimp Comrat0 - 2L
-
11/04/2025Olimp ComratFC Sheriff B1 - 2L
-
04/04/2025Speranta NisporeniOlimp Comrat2 - 1L
-
29/03/2025DrochiaOlimp Comrat0 - 1W
-
15/03/2025Olimp ComratVulturii Cutezatori1 - 0W
-
08/03/2025FCM UngheniOlimp Comrat0 - 2W
-
02/03/2025CS PetrocubOlimp Comrat7 - 0L
- Kết quả Olimp Comrat mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Olimp Comrat mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
- Kết quả Olimp Comrat mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olimp Comrat gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olimp Comrat (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Olimp Comrat (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Olimp Comrat thắng
Bại: là số trận Olimp Comrat thua
BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 15 | 11 | 1 | 3 | 51 | 21 | 30 | 34 | T H T B B T |
2 | FC Ursidos Stauceni | 15 | 8 | 2 | 5 | 35 | 25 | 10 | 26 | B T T T T H |
3 | FCM Ungheni | 15 | 7 | 1 | 7 | 33 | 35 | -2 | 22 | B T B T B B |
4 | Iskra Stal Ribnita | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 33 | -7 | 20 | T B T T T H |
5 | Olimp Comrat | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 42 | -16 | 16 | T H B B H T |
6 | Drochia | 15 | 3 | 2 | 10 | 27 | 42 | -15 | 11 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova