Phong độ Saxan Ceadir Lunga gần đây, KQ Saxan Ceadir Lunga mới nhất
Phong độ Saxan Ceadir Lunga gần đây
-
18/04/2025FC FlorestiSaxan Ceadir Lunga0 - 1W
-
11/04/2025Flacara FalestiSaxan Ceadir Lunga0 - 1W
-
05/04/2025Saxan Ceadir LungaDacia-Buiucani0 - 0D
-
28/03/2025Saxan Ceadir LungaVictoria Bardar2 - 0W
-
15/03/2025FC Ursidos StauceniSaxan Ceadir Lunga0 - 2W
-
08/03/2025Saxan Ceadir LungaFC Floresti9 - 0W
-
07/12/2024Speranta NisporeniSaxan Ceadir Lunga0 - 0W
-
15/04/2025Saxan Ceadir LungaZimbru Chisinau1 - 0L
-
02/04/2025Zimbru ChisinauSaxan Ceadir Lunga1 - 0L
-
02/03/2025Dacia-BuiucaniSaxan Ceadir Lunga0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-5]
Thống kê phong độ Saxan Ceadir Lunga gần đây, KQ Saxan Ceadir Lunga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Saxan Ceadir Lunga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Moldova | 7 | 6 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Moldova | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ Saxan Ceadir Lunga gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025FC FlorestiSaxan Ceadir Lunga0 - 1W
-
11/04/2025Flacara FalestiSaxan Ceadir Lunga0 - 1W
-
05/04/2025Saxan Ceadir LungaDacia-Buiucani0 - 0D
-
28/03/2025Saxan Ceadir LungaVictoria Bardar2 - 0W
-
15/03/2025FC Ursidos StauceniSaxan Ceadir Lunga0 - 2W
-
08/03/2025Saxan Ceadir LungaFC Floresti9 - 0W
-
07/12/2024Speranta NisporeniSaxan Ceadir Lunga0 - 0W
-
15/04/2025Saxan Ceadir LungaZimbru Chisinau1 - 0L
-
02/04/2025Zimbru ChisinauSaxan Ceadir Lunga1 - 0L
-
02/03/2025Dacia-BuiucaniSaxan Ceadir Lunga0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-5]
- Kết quả Saxan Ceadir Lunga mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
- Kết quả Saxan Ceadir Lunga mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Saxan Ceadir Lunga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saxan Ceadir Lunga (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Saxan Ceadir Lunga (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Saxan Ceadir Lunga thắng
Bại: là số trận Saxan Ceadir Lunga thua
BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 15 | 11 | 1 | 3 | 51 | 21 | 30 | 34 | T H T B B T |
2 | FC Ursidos Stauceni | 15 | 8 | 2 | 5 | 35 | 25 | 10 | 26 | B T T T T H |
3 | FCM Ungheni | 15 | 7 | 1 | 7 | 33 | 35 | -2 | 22 | B T B T B B |
4 | Iskra Stal Ribnita | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 33 | -7 | 20 | T B T T T H |
5 | Olimp Comrat | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 42 | -16 | 16 | T H B B H T |
6 | Drochia | 15 | 3 | 2 | 10 | 27 | 42 | -15 | 11 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova