Phong độ Khangarid Klub gần đây, KQ Khangarid Klub mới nhất
Phong độ Khangarid Klub gần đây
-
05/04/2025Hunters FCKhangarid Klub0 - 2W
-
29/03/2025Khangarid KlubTuv Buganuud3 - 1W
-
22/03/2025FC UlaanbaatarKhangarid Klub0 - 0D
-
16/03/2025KhovdKhangarid Klub 10 - 1W
-
18/10/2024SP FalconsKhangarid Klub 11 - 0L
-
13/10/20241 Khangarid KlubErchim0 - 2L
-
05/10/20241 Deren FCKhangarid Klub0 - 0W
-
30/09/2024Khangarid KlubBayanzurkh Sporting Ilch2 - 0W
-
26/09/2024Khoromkhon ClubKhangarid Klub0 - 2W
-
22/09/2024Khangarid KlubHunters FC1 - 1L
Thống kê phong độ Khangarid Klub gần đây, KQ Khangarid Klub mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Khangarid Klub gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Khangarid Klub gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Hunters FCKhangarid Klub0 - 2W
-
29/03/2025Khangarid KlubTuv Buganuud3 - 1W
-
22/03/2025FC UlaanbaatarKhangarid Klub0 - 0D
-
16/03/2025KhovdKhangarid Klub 10 - 1W
-
18/10/2024SP FalconsKhangarid Klub 11 - 0L
-
13/10/20241 Khangarid KlubErchim0 - 2L
-
05/10/20241 Deren FCKhangarid Klub0 - 0W
-
30/09/2024Khangarid KlubBayanzurkh Sporting Ilch2 - 0W
-
26/09/2024Khoromkhon ClubKhangarid Klub0 - 2W
-
22/09/2024Khangarid KlubHunters FC1 - 1L
- Kết quả Khangarid Klub mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khangarid Klub gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khangarid Klub (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Khangarid Klub (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Khangarid Klub thắng
Bại: là số trận Khangarid Klub thua
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 47 | 13 | 34 | 29 | B T T T H T |
2 | SP Falcons | 13 | 8 | 3 | 2 | 35 | 7 | 28 | 27 | T T H H T H |
3 | Erchim | 13 | 7 | 5 | 1 | 41 | 13 | 28 | 26 | T H T H H H |
4 | Khangarid Klub | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B B T H T T |
5 | FC Ulaanbaatar | 13 | 6 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 22 | B B H H T T |
6 | Khoromkhon Club | 13 | 6 | 1 | 6 | 29 | 26 | 3 | 19 | T B T H T B |
7 | Hunters FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 19 | 25 | -6 | 12 | T T B H B B |
8 | Khovd | 13 | 3 | 2 | 8 | 32 | 27 | 5 | 11 | B H B T B B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 13 | 3 | 1 | 9 | 27 | 27 | 0 | 10 | T T B B B B |
10 | Tuv Buganuud | 13 | 1 | 0 | 12 | 7 | 123 | -116 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mông Cổ