Phong độ SP Falcons gần đây, KQ SP Falcons mới nhất
Phong độ SP Falcons gần đây
-
13/04/2025SP FalconsKhovd1 - 0W
-
04/04/20251 ErchimSP Falcons0 - 1D
-
29/03/2025SP FalconsBayanzurkh Sporting Ilch1 - 0W
-
21/03/2025Hunters FCSP Falcons0 - 1D
-
15/03/20251 SP FalconsFC Ulaanbaatar0 - 0D
-
18/10/2024SP FalconsKhangarid Klub 11 - 0W
-
12/10/2024SP FalconsDeren FC0 - 1W
-
08/10/2024Khoromkhon ClubSP Falcons0 - 1W
-
30/10/2024Svay Rieng FCSP Falcons 11 - 0L
-
27/10/2024SP FalconsMadura United0 - 0D
Thống kê phong độ SP Falcons gần đây, KQ SP Falcons mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ SP Falcons gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 8 | 5 | 3 | 0 |
- AFC Challenge League | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ SP Falcons gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025SP FalconsKhovd1 - 0W
-
04/04/20251 ErchimSP Falcons0 - 1D
-
29/03/2025SP FalconsBayanzurkh Sporting Ilch1 - 0W
-
21/03/2025Hunters FCSP Falcons0 - 1D
-
15/03/20251 SP FalconsFC Ulaanbaatar0 - 0D
-
18/10/2024SP FalconsKhangarid Klub 11 - 0W
-
12/10/2024SP FalconsDeren FC0 - 1W
-
08/10/2024Khoromkhon ClubSP Falcons0 - 1W
-
30/10/2024Svay Rieng FCSP Falcons 11 - 0L
-
27/10/2024SP FalconsMadura United0 - 0D
- Kết quả SP Falcons mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
- Kết quả SP Falcons mới nhất ở giải AFC Challenge League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SP Falcons gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Falcons (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
SP Falcons (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận SP Falcons thắng
Bại: là số trận SP Falcons thua
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 30 | T T T H T H |
2 | SP Falcons | 14 | 9 | 3 | 2 | 40 | 7 | 33 | 30 | T H H T H T |
3 | Erchim | 14 | 7 | 5 | 2 | 42 | 15 | 27 | 26 | H T H H H B |
4 | FC Ulaanbaatar | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 25 | B H H T T T |
5 | Khangarid Klub | 14 | 8 | 1 | 5 | 27 | 20 | 7 | 25 | B T H T T B |
6 | Khoromkhon Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 27 | 5 | 22 | B T H T B T |
7 | Hunters FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 26 | -6 | 13 | T B H B B H |
8 | Khovd | 14 | 3 | 2 | 9 | 32 | 32 | 0 | 11 | H B T B B B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 14 | 3 | 2 | 9 | 28 | 28 | 0 | 11 | T B B B B H |
10 | Tuv Buganuud | 14 | 1 | 1 | 12 | 8 | 124 | -116 | 4 | B B B B T H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mông Cổ