Phong độ Ulaanbaatar City gần đây, KQ Ulaanbaatar City mới nhất
Phong độ Ulaanbaatar City gần đây
-
29/06/2023Tuv BuganuudUlaanbaatar City0 - 0L
-
23/06/2023Khoromkhon ClubUlaanbaatar City0 - 0L
-
04/06/2023Deren FCUlaanbaatar City0 - 0L
-
28/05/20231 Ulaanbaatar CitySP Falcons0 - 0W
-
20/05/2023KhovdUlaanbaatar City1 - 3L
-
17/05/2023Ulaanbaatar CityBCH Lions5 - 0W
-
14/05/2023ErchimUlaanbaatar City1 - 2W
-
07/05/20231 Ulaanbaatar CityKhangarid Klub0 - 0L
-
04/05/2023Ulaanbaatar CityKhoromkhon Club3 - 0W
-
30/05/20231 Ulaanbaatar CityErchim 12 - 1W
Thống kê phong độ Ulaanbaatar City gần đây, KQ Ulaanbaatar City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Ulaanbaatar City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 9 | 4 | 0 | 5 |
- Mongolia Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Ulaanbaatar City gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2023Tuv BuganuudUlaanbaatar City0 - 0L
-
23/06/2023Khoromkhon ClubUlaanbaatar City0 - 0L
-
04/06/2023Deren FCUlaanbaatar City0 - 0L
-
28/05/20231 Ulaanbaatar CitySP Falcons0 - 0W
-
20/05/2023KhovdUlaanbaatar City1 - 3L
-
17/05/2023Ulaanbaatar CityBCH Lions5 - 0W
-
14/05/2023ErchimUlaanbaatar City1 - 2W
-
07/05/20231 Ulaanbaatar CityKhangarid Klub0 - 0L
-
04/05/2023Ulaanbaatar CityKhoromkhon Club3 - 0W
-
30/05/20231 Ulaanbaatar CityErchim 12 - 1W
- Kết quả Ulaanbaatar City mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
- Kết quả Ulaanbaatar City mới nhất ở giải Mongolia Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ulaanbaatar City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ulaanbaatar City (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ulaanbaatar City (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Ulaanbaatar City thắng
Bại: là số trận Ulaanbaatar City thua
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 47 | 13 | 34 | 29 | B T T T H T |
2 | SP Falcons | 13 | 8 | 3 | 2 | 35 | 7 | 28 | 27 | T T H H T H |
3 | Erchim | 13 | 7 | 5 | 1 | 41 | 13 | 28 | 26 | T H T H H H |
4 | Khangarid Klub | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B B T H T T |
5 | FC Ulaanbaatar | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 19 | T B B H H T |
6 | Khoromkhon Club | 12 | 6 | 1 | 5 | 28 | 24 | 4 | 19 | B T B T H T |
7 | Hunters FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 19 | 25 | -6 | 12 | T T B H B B |
8 | Khovd | 13 | 3 | 2 | 8 | 32 | 27 | 5 | 11 | B H B T B B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 12 | 3 | 1 | 8 | 26 | 22 | 4 | 10 | B T T B B B |
10 | Tuv Buganuud | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 122 | -117 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mông Cổ