Phong độ FK Mladost DG gần đây, KQ FK Mladost DG mới nhất
Phong độ FK Mladost DG gần đây
-
27/04/2025FK Grbalj RadanoviciFK Mladost DG0 - 1W
-
19/04/2025FK Mladost DGLovcen Cetinje0 - 2L
-
16/04/2025FK Mladost DGFK Podgorica1 - 0W
-
11/04/2025FK Iskra DanilovgradFK Mladost DG0 - 0W
-
07/04/2025FK Ibar RozajeFK Mladost DG1 - 1W
-
28/03/2025KOM PodgoricaFK Mladost DG1 - 2W
-
22/03/2025FK Mladost DGFK Rudar Pljevlja0 - 0D
-
16/03/20251 OSK IgaloFK Mladost DG0 - 0W
-
12/03/2025FK Mladost DGFK Grbalj Radanovici 12 - 1W
-
01/03/2025Lovcen CetinjeFK Mladost DG2 - 1D
Thống kê phong độ FK Mladost DG gần đây, KQ FK Mladost DG mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ FK Mladost DG gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Montenegro | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ FK Mladost DG gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025FK Grbalj RadanoviciFK Mladost DG0 - 1W
-
19/04/2025FK Mladost DGLovcen Cetinje0 - 2L
-
16/04/2025FK Mladost DGFK Podgorica1 - 0W
-
11/04/2025FK Iskra DanilovgradFK Mladost DG0 - 0W
-
07/04/2025FK Ibar RozajeFK Mladost DG1 - 1W
-
28/03/2025KOM PodgoricaFK Mladost DG1 - 2W
-
22/03/2025FK Mladost DGFK Rudar Pljevlja0 - 0D
-
16/03/20251 OSK IgaloFK Mladost DG0 - 0W
-
12/03/2025FK Mladost DGFK Grbalj Radanovici 12 - 1W
-
01/03/2025Lovcen CetinjeFK Mladost DG2 - 1D
- Kết quả FK Mladost DG mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Mladost DG gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Mladost DG (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
FK Mladost DG (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận FK Mladost DG thắng
Bại: là số trận FK Mladost DG thua
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 31 | 23 | 6 | 2 | 81 | 25 | 56 | 75 | T H H T T T |
2 | OFK Petrovac | 31 | 16 | 8 | 7 | 46 | 31 | 15 | 56 | H H H B T H |
3 | Decic Tuzi | 31 | 10 | 13 | 8 | 28 | 25 | 3 | 43 | H H B B T T |
4 | FK Sutjeska Niksic | 31 | 11 | 8 | 12 | 32 | 33 | -1 | 41 | T B T B B H |
5 | Arsenal Tivat | 31 | 10 | 9 | 12 | 29 | 39 | -10 | 39 | T B T T B H |
6 | Mornar | 31 | 10 | 7 | 14 | 33 | 46 | -13 | 37 | T H B B B B |
7 | Bokelj Kotor | 30 | 11 | 4 | 15 | 25 | 39 | -14 | 37 | B B T H B B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 31 | 9 | 8 | 14 | 36 | 49 | -13 | 35 | B T B H T H |
9 | Jezero Plav | 30 | 7 | 10 | 13 | 29 | 38 | -9 | 31 | H B T T H H |
10 | Otrant | 31 | 7 | 7 | 17 | 32 | 46 | -14 | 28 | B B T T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro