Phong độ Cape Town City gần đây, KQ Cape Town City mới nhất
Phong độ Cape Town City gần đây
-
14/12/2024Chippa UnitedCape Town City0 - 0W
-
08/12/2024Sekhukhune UnitedCape Town City0 - 0L
-
01/12/2024Lamontville Golden ArrowsCape Town City2 - 0L
-
28/11/2024Cape Town CityPolokwane City FC0 - 0W
-
31/10/2024Mamelodi SundownsCape Town City 12 - 0L
-
27/10/2024Cape Town CityMagesi0 - 0D
-
29/09/2024Cape Town CitySupersport United1 - 0W
-
26/09/2024Stellenbosch FCCape Town City1 - 0L
-
02/11/20241 Richards BayCape Town City0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
-
20/10/2024Cape Town CityRoyal AM1 - 0W
Thống kê phong độ Cape Town City gần đây, KQ Cape Town City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Cape Town City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nam Phi | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Nam Phi | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Cape Town City gần đây: theo giải đấu
-
14/12/2024Chippa UnitedCape Town City0 - 0W
-
08/12/2024Sekhukhune UnitedCape Town City0 - 0L
-
01/12/2024Lamontville Golden ArrowsCape Town City2 - 0L
-
28/11/2024Cape Town CityPolokwane City FC0 - 0W
-
31/10/2024Mamelodi SundownsCape Town City 12 - 0L
-
27/10/2024Cape Town CityMagesi0 - 0D
-
29/09/2024Cape Town CitySupersport United1 - 0W
-
26/09/2024Stellenbosch FCCape Town City1 - 0L
-
02/11/20241 Richards BayCape Town City0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
-
20/10/2024Cape Town CityRoyal AM1 - 0W
- Kết quả Cape Town City mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
- Kết quả Cape Town City mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cape Town City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cape Town City (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Cape Town City (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 21 | B B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 16 | B T B B T T |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B H T T B H |
8 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T T B B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 13 | -9 | 8 | B B B B T B |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi