Phong độ Richards Bay gần đây, KQ Richards Bay mới nhất
Phong độ Richards Bay gần đây
-
14/12/2024Lamontville Golden ArrowsRichards Bay0 - 0W
-
07/12/2024Richards BaySupersport United0 - 0L
-
30/11/2024Richards BayAmaZulu0 - 1L
-
28/11/20241 Kaizer ChiefsRichards Bay1 - 0L
-
06/11/2024Orlando PiratesRichards Bay1 - 0L
-
30/10/2024Sekhukhune UnitedRichards Bay 10 - 0L
-
26/10/2024Richards BayStellenbosch FC 10 - 0D
-
09/11/20241 Richards BayMagesi0 - 1L
-
02/11/20241 Richards BayCape Town City0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
-
20/10/2024Richards BaySekhukhune United1 - 0W
Thống kê phong độ Richards Bay gần đây, KQ Richards Bay mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Richards Bay gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nam Phi | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Richards Bay gần đây: theo giải đấu
-
14/12/2024Lamontville Golden ArrowsRichards Bay0 - 0W
-
07/12/2024Richards BaySupersport United0 - 0L
-
30/11/2024Richards BayAmaZulu0 - 1L
-
28/11/20241 Kaizer ChiefsRichards Bay1 - 0L
-
06/11/2024Orlando PiratesRichards Bay1 - 0L
-
30/10/2024Sekhukhune UnitedRichards Bay 10 - 0L
-
26/10/2024Richards BayStellenbosch FC 10 - 0D
-
09/11/20241 Richards BayMagesi0 - 1L
-
02/11/20241 Richards BayCape Town City0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
-
20/10/2024Richards BaySekhukhune United1 - 0W
- Kết quả Richards Bay mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
- Kết quả Richards Bay mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Richards Bay gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Richards Bay (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi