Phong độ FK Rostov Nữ gần đây, KQ FK Rostov Nữ mới nhất

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Phong độ FK Rostov Nữ gần đây

  • 13/04/2025
    FK Rostov Nữ
    Yenisey Krasnoyarsk Nữ
    0 - 2
    L
  • 30/03/2025
    FK Rostov Nữ
    Rubin Kazan Nữ
    0 - 0
    D
  • 22/03/2025
    CSKA Moscow Nữ
    FK Rostov Nữ
    2 - 0
    L
  • 15/03/2025
    FK Rostov Nữ
    Lokomotiv Moscow Nữ
    0 - 1
    L
  • 08/03/2025
    1 Dynamo Moscow Nữ
    FK Rostov Nữ
    2 - 1
    L
  • 16/11/2024
    Krasnodar FK Nữ
    FK Rostov Nữ
    0 - 0
    D
  • 09/11/2024
    FK Rostov Nữ
    Rubin Kazan Nữ
    0 - 2
    L
  • 02/11/2024
    Spartak Moscow (W)
    FK Rostov Nữ
    2 - 1
    L
  • 19/10/2024
    FK Rostov Nữ
    CSKA Moscow Nữ
    0 - 1
    L
  • 12/10/2024
    FK Rostov Nữ
    Zvezda 2005 Nữ
    0 - 1
    L

Thống kê phong độ FK Rostov Nữ gần đây, KQ FK Rostov Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 0 2 8

Thống kê phong độ FK Rostov Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Nga nữ 10 0 2 8

Phong độ FK Rostov Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FK Rostov Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nga nữ

  • 13/04/2025
    FK Rostov Nữ
    Yenisey Krasnoyarsk Nữ
    0 - 2
    L
  • 30/03/2025
    FK Rostov Nữ
    Rubin Kazan Nữ
    0 - 0
    D
  • 22/03/2025
    CSKA Moscow Nữ
    FK Rostov Nữ
    2 - 0
    L
  • 15/03/2025
    FK Rostov Nữ
    Lokomotiv Moscow Nữ
    0 - 1
    L
  • 08/03/2025
    1 Dynamo Moscow Nữ
    FK Rostov Nữ
    2 - 1
    L
  • 16/11/2024
    Krasnodar FK Nữ
    FK Rostov Nữ
    0 - 0
    D
  • 09/11/2024
    FK Rostov Nữ
    Rubin Kazan Nữ
    0 - 2
    L
  • 02/11/2024
    Spartak Moscow (W)
    FK Rostov Nữ
    2 - 1
    L
  • 19/10/2024
    FK Rostov Nữ
    CSKA Moscow Nữ
    0 - 1
    L
  • 12/10/2024
    FK Rostov Nữ
    Zvezda 2005 Nữ
    0 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Rostov Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Rostov Nữ (sân nhà) 2 0 0 0
FK Rostov Nữ (sân khách) 8 0 0 8
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Rostov Nữ thắng
Bại: là số trận FK Rostov Nữ thua

BXH VĐQG Nga nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spartak Moscow (W) 5 4 1 0 18 4 14 13 T T T T H
2 CSKA Moscow (W) 5 4 1 0 12 1 11 13 T T T T H
3 Zenit St Petersburg (W) 5 4 1 0 9 1 8 13 H T T T T
4 Krylya Sovetov Samara (W) 5 2 2 1 3 2 1 8 H H T T B
5 Krasnodar FK (W) 5 2 1 2 6 7 -1 7 T T B B H
6 Lokomotiv Moscow (W) 4 2 0 2 4 2 2 6 B T T B
7 Dynamo Moscow (W) 4 2 0 2 8 7 1 6 T B B T
8 Rubin Kazan (W) 4 1 2 1 3 3 0 5 H T H B
9 FK Ryazan (W) 5 1 1 3 4 8 -4 4 B B B T H
10 Yenisey Krasnoyarsk (W) 5 1 0 4 3 9 -6 3 B B B B T
11 Zvezda 2005 (W) 4 1 0 3 2 8 -6 3 B B B T
12 Chertanovo Moscow (W) 4 1 0 3 2 12 -10 3 T B B B
13 FK Rostov (W) 5 0 1 4 1 11 -10 1 B B B H B

Cập nhật: