Phong độ Stavropolye-2009 gần đây, KQ Stavropolye-2009 mới nhất
Phong độ Stavropolye-2009 gần đây
-
16/11/2024FK BiologStavropolye-20090 - 1W
-
09/11/2024Stavropolye-2009FC Sevastopol1 - 0W
-
02/11/2024FK Pobeda JuniorStavropolye-20092 - 0L
-
19/10/2024Stavropolye-2009FK Kuban Kholding 11 - 0L
-
12/10/2024FK AstrakhanStavropolye-20090 - 0W
-
05/10/2024Stavropolye-2009FK Rostov-20 - 0W
-
28/09/2024Dinamo Makhachkala BStavropolye-20090 - 1W
-
21/09/2024Stavropolye-2009FK Forte Taganrog0 - 1D
-
14/09/20241 Stroitel Kamensk-ShakhtinskyStavropolye-20090 - 2W
-
07/09/2024Stavropolye-2009Rubin Yalta0 - 0D
Thống kê phong độ Stavropolye-2009 gần đây, KQ Stavropolye-2009 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Stavropolye-2009 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Stavropolye-2009 gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024FK BiologStavropolye-20090 - 1W
-
09/11/2024Stavropolye-2009FC Sevastopol1 - 0W
-
02/11/2024FK Pobeda JuniorStavropolye-20092 - 0L
-
19/10/2024Stavropolye-2009FK Kuban Kholding 11 - 0L
-
12/10/2024FK AstrakhanStavropolye-20090 - 0W
-
05/10/2024Stavropolye-2009FK Rostov-20 - 0W
-
28/09/2024Dinamo Makhachkala BStavropolye-20090 - 1W
-
21/09/2024Stavropolye-2009FK Forte Taganrog0 - 1D
-
14/09/20241 Stroitel Kamensk-ShakhtinskyStavropolye-20090 - 2W
-
07/09/2024Stavropolye-2009Rubin Yalta0 - 0D
- Kết quả Stavropolye-2009 mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stavropolye-2009 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stavropolye-2009 (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Stavropolye-2009 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rodina Moskva II | 18 | 10 | 5 | 3 | 39 | 22 | 17 | 35 | B B T H T H |
2 | Volga Ulyanovsk | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 18 | 14 | 35 | T T T H T T |
3 | Torpedo Miass | 18 | 9 | 5 | 4 | 19 | 16 | 3 | 32 | T T H H B H |
4 | Mashuk-KMV | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 25 | H T B H H H |
5 | Dinamo Briansk | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | T B T B H H |
6 | FC Murom | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 22 | B T B H B H |
7 | Irtysh 1946 Omsk | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 28 | -9 | 21 | B B T T B H |
8 | Khimik Dzerzhinsk | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B T H B |
9 | Metallurg Lipetsk | 18 | 4 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 17 | T T B H T T |
10 | FK Krasnodar 2 | 18 | 3 | 7 | 8 | 24 | 33 | -9 | 16 | H B H B H B |
Cập nhật: