Phong độ Ural Sverdlovsk Oblast gần đây, KQ Ural Sverdlovsk Oblast mới nhất
Phong độ Ural Sverdlovsk Oblast gần đây
-
01/12/2024FK Chayka PeschUral Sverdlovsk Oblast0 - 1D
-
23/11/2024Alania VladikavkazUral Sverdlovsk Oblast0 - 1W
-
16/11/2024Ural Sverdlovsk OblastYenisey Krasnoyarsk2 - 2W
-
10/11/20241 Shinnik YaroslavlUral Sverdlovsk Oblast0 - 1W
-
04/11/2024Ural Sverdlovsk OblastRodina Moskva0 - 0D
-
26/10/2024Baltika KaliningradUral Sverdlovsk Oblast1 - 1L
-
20/10/2024SKA KhabarovskUral Sverdlovsk Oblast2 - 2D
-
27/11/2024Ural Sverdlovsk OblastKhimki 10 - 0D
-
Pen [4-3]
-
30/10/2024Baltika KaliningradUral Sverdlovsk Oblast0 - 0W
-
15/10/2024SokolUral Sverdlovsk Oblast 10 - 2W
Thống kê phong độ Ural Sverdlovsk Oblast gần đây, KQ Ural Sverdlovsk Oblast mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Ural Sverdlovsk Oblast gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Nga | 7 | 3 | 3 | 1 |
Phong độ Ural Sverdlovsk Oblast gần đây: theo giải đấu
-
27/11/2024Ural Sverdlovsk OblastKhimki 10 - 0D
-
Pen [4-3]
-
30/10/2024Baltika KaliningradUral Sverdlovsk Oblast0 - 0W
-
15/10/2024SokolUral Sverdlovsk Oblast 10 - 2W
-
01/12/2024FK Chayka PeschUral Sverdlovsk Oblast0 - 1D
-
23/11/2024Alania VladikavkazUral Sverdlovsk Oblast0 - 1W
-
16/11/2024Ural Sverdlovsk OblastYenisey Krasnoyarsk2 - 2W
-
10/11/20241 Shinnik YaroslavlUral Sverdlovsk Oblast0 - 1W
-
04/11/2024Ural Sverdlovsk OblastRodina Moskva0 - 0D
-
26/10/2024Baltika KaliningradUral Sverdlovsk Oblast1 - 1L
-
20/10/2024SKA KhabarovskUral Sverdlovsk Oblast2 - 2D
- Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
- Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ural Sverdlovsk Oblast gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ural Sverdlovsk Oblast (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Ural Sverdlovsk Oblast (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: