Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây, KQ Fujizakura Yamanashi Nữ mới nhất
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
-
30/03/2025Diosa Izumo NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0W
-
23/03/2025Fujizakura Yamanashi NữVONDS Ichihara (W)1 - 0D
-
16/03/2025Veertien Mie NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0W
-
26/10/2024Okayama Yunogo Belle NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0L
-
20/10/2024Fujizakura Yamanashi NữFukuoka AN Nữ1 - 0W
-
13/10/2024Fujizakura Yamanashi NữKibi International University Nữ1 - 1L
-
05/10/2024Tsukuba FC NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 1L
-
29/09/2024Fujizakura Yamanashi NữDiavorosso Hiroshima Nữ2 - 0W
-
30/06/2024Fujizakura Yamanashi NữDiosa Izumo Nữ0 - 1D
-
23/06/2024FC Imabari NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây, KQ Fujizakura Yamanashi Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản nữ | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Diosa Izumo NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0W
-
23/03/2025Fujizakura Yamanashi NữVONDS Ichihara (W)1 - 0D
-
16/03/2025Veertien Mie NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0W
-
26/10/2024Okayama Yunogo Belle NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0L
-
20/10/2024Fujizakura Yamanashi NữFukuoka AN Nữ1 - 0W
-
13/10/2024Fujizakura Yamanashi NữKibi International University Nữ1 - 1L
-
05/10/2024Tsukuba FC NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 1L
-
29/09/2024Fujizakura Yamanashi NữDiavorosso Hiroshima Nữ2 - 0W
-
30/06/2024Fujizakura Yamanashi NữDiosa Izumo Nữ0 - 1D
-
23/06/2024FC Imabari NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 1W
- Kết quả Fujizakura Yamanashi Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 3 | 12 | 9 | T T T |
2 | SEISA OSA Rheia (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | T T H |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
4 | Gunma FC White Star (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H |
5 | Veertien Mie (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H |
6 | VONDS Ichihara (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T |
7 | FC Imabari (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 4 | B T H |
8 | Yamato Sylphid (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 10 | -5 | 3 | T B B |
9 | JFA Academy Fukushima (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
10 | Diosa Izumo (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
11 | Diavorosso Hiroshima (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
12 | Nankatsu (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản