Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây, KQ Hiroshima Sanfrecce Nữ mới nhất
Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
-
26/04/2025Omiya Ardija NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0W
-
19/04/2025Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ1 - 0W
-
12/04/2025NTV Beleza NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0L
-
29/03/2025Hiroshima Sanfrecce NữNagano Parceiro Nữ0 - 0W
-
22/03/2025JEF United Ichihara Chiba NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 1W
-
15/03/2025Hiroshima Sanfrecce NữCerezo Osaka Sakai Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Hiroshima Sanfrecce NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 0D
-
02/03/2025Vegalta Sendai NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0D
-
29/12/2024Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ1 - 0W
-
22/12/2024Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây, KQ Hiroshima Sanfrecce Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Japanese WE League | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Omiya Ardija NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0W
-
19/04/2025Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ1 - 0W
-
12/04/2025NTV Beleza NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0L
-
29/03/2025Hiroshima Sanfrecce NữNagano Parceiro Nữ0 - 0W
-
22/03/2025JEF United Ichihara Chiba NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 1W
-
15/03/2025Hiroshima Sanfrecce NữCerezo Osaka Sakai Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Hiroshima Sanfrecce NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 0D
-
02/03/2025Vegalta Sendai NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0D
-
29/12/2024Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ1 - 0W
-
22/12/2024Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ0 - 1L
- Kết quả Hiroshima Sanfrecce Nữ mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Hiroshima Sanfrecce Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Kết quả Hiroshima Sanfrecce Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hiroshima Sanfrecce Nữ (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Hiroshima Sanfrecce Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Hiroshima Sanfrecce Nữ thắng
Bại: là số trận Hiroshima Sanfrecce Nữ thua
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 19 | 13 | 5 | 1 | 27 | 7 | 20 | 44 | T T T H T T |
2 | NTV Beleza (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 13 | 29 | 42 | H T T T H T |
3 | INAC (W) | 18 | 12 | 3 | 3 | 29 | 12 | 17 | 39 | T T T B T B |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 23 | 10 | 13 | 35 | H T T B T T |
5 | Albirex Niigata (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T B |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | T B H T T B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 20 | H H H B B T |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 19 | B B B B H B |
9 | Nagano Parceiro (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 18 | H B B B T B |
10 | Nojima Stella (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 33 | -10 | 16 | T T B B B T |
11 | Omiya Ardija (W) | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 32 | -21 | 14 | B H T B T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 19 | 2 | 3 | 14 | 12 | 41 | -29 | 9 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản