Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây, KQ NTV Beleza Nữ mới nhất
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
-
29/03/2025NTV Beleza NữCerezo Osaka Sakai Nữ1 - 0W
-
16/03/2025Vegalta Sendai NữNTV Beleza Nữ0 - 2W
-
08/03/2025NTV Beleza NữNojima Stella Nữ0 - 0D
-
02/03/2025Nagano Parceiro NữNTV Beleza Nữ0 - 2W
-
30/11/2024Hiroshima Sanfrecce NữNTV Beleza Nữ0 - 1W
-
24/11/2024NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ3 - 0W
-
16/11/2024INAC NữNTV Beleza Nữ0 - 0D
-
18/01/2025NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [0-3]
-
22/12/2024Viamaterras Miyazaki NữNTV Beleza Nữ0 - 1W
-
15/12/2024NTV Beleza NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ NTV Beleza Nữ gần đây, KQ NTV Beleza Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ NTV Beleza Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Japanese WE League | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025NTV Beleza NữCerezo Osaka Sakai Nữ1 - 0W
-
16/03/2025Vegalta Sendai NữNTV Beleza Nữ0 - 2W
-
08/03/2025NTV Beleza NữNojima Stella Nữ0 - 0D
-
02/03/2025Nagano Parceiro NữNTV Beleza Nữ0 - 2W
-
30/11/2024Hiroshima Sanfrecce NữNTV Beleza Nữ0 - 1W
-
24/11/2024NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ3 - 0W
-
16/11/2024INAC NữNTV Beleza Nữ0 - 0D
-
18/01/2025NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [0-3]
-
22/12/2024Viamaterras Miyazaki NữNTV Beleza Nữ0 - 1W
-
15/12/2024NTV Beleza NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0W
- Kết quả NTV Beleza Nữ mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả NTV Beleza Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NTV Beleza Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NTV Beleza Nữ (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
NTV Beleza Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 26 | 10 | 16 | 36 | B T T T T B |
2 | NTV Beleza (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 12 | 26 | 35 | T T T H T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 22 | 5 | 17 | 34 | T T T H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 9 | 12 | 29 | T H H H T T |
5 | Albirex Niigata (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 27 | T T B T H T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 20 | H B T B H T |
7 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 18 | T B H B B B |
8 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 17 | B B H H H B |
9 | Nagano Parceiro (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 30 | -13 | 15 | H B H B B B |
10 | Nojima Stella (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 18 | 26 | -8 | 13 | B B H T T B |
11 | Omiya Ardija (W) | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 28 | -19 | 11 | B T H B H T |
12 | Vegalta Sendai (W) | 16 | 2 | 2 | 12 | 9 | 34 | -25 | 8 | B H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản