Phong độ Omiya Ardija gần đây, KQ Omiya Ardija mới nhất
Phong độ Omiya Ardija gần đây
-
25/04/2025RB Omiya ArdijaConsadole Sapporo0 - 0W
-
20/04/2025Imabari FCRB Omiya Ardija0 - 0D
-
13/04/2025Blaublitz AkitaRB Omiya Ardija 10 - 1W
-
05/04/2025RB Omiya ArdijaOita Trinita1 - 1D
-
30/03/2025Tokushima VortisRB Omiya Ardija0 - 0L
-
23/03/2025RB Omiya ArdijaMito Hollyhock0 - 0W
-
15/03/2025Sagan TosuRB Omiya Ardija1 - 0L
-
08/03/2025RB Omiya ArdijaRenofa Yamaguchi0 - 0W
-
16/04/2025RB Omiya ArdijaFC Tokyo0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
26/03/20251 RB Omiya ArdijaIwaki FC1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [7-6]
Thống kê phong độ Omiya Ardija gần đây, KQ Omiya Ardija mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Omiya Ardija gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Omiya Ardija gần đây: theo giải đấu
-
25/04/2025RB Omiya ArdijaConsadole Sapporo0 - 0W
-
20/04/2025Imabari FCRB Omiya Ardija0 - 0D
-
13/04/2025Blaublitz AkitaRB Omiya Ardija 10 - 1W
-
05/04/2025RB Omiya ArdijaOita Trinita1 - 1D
-
30/03/2025Tokushima VortisRB Omiya Ardija0 - 0L
-
23/03/2025RB Omiya ArdijaMito Hollyhock0 - 0W
-
15/03/2025Sagan TosuRB Omiya Ardija1 - 0L
-
08/03/2025RB Omiya ArdijaRenofa Yamaguchi0 - 0W
-
16/04/2025RB Omiya ArdijaFC Tokyo0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
26/03/20251 RB Omiya ArdijaIwaki FC1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [7-6]
- Kết quả Omiya Ardija mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
- Kết quả Omiya Ardija mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Omiya Ardija gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omiya Ardija (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Omiya Ardija (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 11 | 10 | 0 | 1 | 26 | 10 | 16 | 30 | T B T T T T |
2 | Omiya Ardija | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 23 | T B H T H T |
3 | Imabari FC | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 20 | T H T H H T |
4 | Vegalta Sendai | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | B T T H T H |
5 | Sagan Tosu | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | T T H H B B |
7 | Mito Hollyhock | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | B T B T T H |
8 | Tokushima Vortis | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 5 | 2 | 16 | H T B H B T |
9 | Oita Trinita | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H T H H B T |
10 | V-Varen Nagasaki | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 20 | 0 | 15 | T B B B H B |
11 | Roasso Kumamoto | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | T T H H B T |
12 | Ventforet Kofu | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | B T T H H H |
13 | Montedio Yamagata | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 12 | H H H T B B |
14 | Kataller Toyama | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 10 | -1 | 12 | B B H H B B |
15 | Fujieda MYFC | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | H T B B B B |
16 | Consadole Sapporo | 11 | 4 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 12 | T B T B T B |
17 | Blaublitz Akita | 11 | 4 | 0 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | B T B B T B |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 9 | B B B B T T |
19 | Renofa Yamaguchi | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 15 | -3 | 8 | B B H H H B |
20 | Ehime FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B H H T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản