Phong độ Speranza TakatsukiNữ gần đây, KQ Speranza TakatsukiNữ mới nhất
Phong độ Speranza TakatsukiNữ gần đây
-
29/03/2025Ehime FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0L
-
23/03/2025Yokohama FC Seagulls NữSperanza TakatsukiNữ1 - 1L
-
16/03/2025Speranza TakatsukiNữIGA Kunoichi Nữ1 - 0L
-
20/10/2024Yokohama FC Seagulls NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0L
-
12/10/2024Speranza TakatsukiNữNGU Nagoya Nữ0 - 0L
-
06/10/2024Orca Kamogawa FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0W
-
29/09/2024Speranza TakatsukiNữSetagaya Sfida Nữ1 - 1W
-
23/09/2024Speranza TakatsukiNữGunma FC White Star Nữ0 - 1L
-
15/09/2024IGA Kunoichi NữSperanza TakatsukiNữ1 - 0L
-
24/11/2024Speranza TakatsukiNữKibi International University Nữ1 - 1L
Thống kê phong độ Speranza TakatsukiNữ gần đây, KQ Speranza TakatsukiNữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Speranza TakatsukiNữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 9 | 2 | 0 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Speranza TakatsukiNữ gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Ehime FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0L
-
23/03/2025Yokohama FC Seagulls NữSperanza TakatsukiNữ1 - 1L
-
16/03/2025Speranza TakatsukiNữIGA Kunoichi Nữ1 - 0L
-
20/10/2024Yokohama FC Seagulls NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0L
-
12/10/2024Speranza TakatsukiNữNGU Nagoya Nữ0 - 0L
-
06/10/2024Orca Kamogawa FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0W
-
29/09/2024Speranza TakatsukiNữSetagaya Sfida Nữ1 - 1W
-
23/09/2024Speranza TakatsukiNữGunma FC White Star Nữ0 - 1L
-
15/09/2024IGA Kunoichi NữSperanza TakatsukiNữ1 - 0L
-
24/11/2024Speranza TakatsukiNữKibi International University Nữ1 - 1L
- Kết quả Speranza TakatsukiNữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
- Kết quả Speranza TakatsukiNữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Speranza TakatsukiNữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Speranza TakatsukiNữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Speranza TakatsukiNữ (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Setagaya Sfida (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | T T H |
2 | IGA Kunoichi (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H |
3 | AS Harima ALBION (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T B T |
4 | NGU Nagoya (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
5 | Ehime FC (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H H T |
6 | Okayama Yunogo Belle (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
7 | Yokohama FC Seagulls (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H T B |
8 | Nittaidai University (W) | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
9 | Orca Kamogawa FC (W) | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | H H H |
10 | Shizuoka Sangyo University (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B B T |
11 | Speranza Takatsuki(W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
12 | Viamaterras Miyazaki (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản