Phong độ Yokohama SCC gần đây, KQ Yokohama SCC mới nhất
Phong độ Yokohama SCC gần đây
-
05/04/2025Verspah OitaYokohama SCC2 - 1L
-
30/03/2025Yokohama SCCBriobecca Urayasu0 - 0W
-
22/03/20251 Yokohama SCCCriacao Shinjuku0 - 1L
-
15/03/2025Maruyasu IndustriesYokohama SCC0 - 0W
-
09/03/2025Yokohama SCCHonda FC0 - 0D
-
07/12/2024Yokohama SCCKochi United0 - 1L
-
01/12/2024Kochi UnitedYokohama SCC1 - 1D
-
24/11/2024Yokohama SCCGiravanz Kitakyushu1 - 1L
-
17/11/2024MiyazakiYokohama SCC0 - 2L
-
09/11/2024Osaka FCYokohama SCC3 - 0L
Thống kê phong độ Yokohama SCC gần đây, KQ Yokohama SCC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Yokohama SCC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Hạng 3 Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 3 |
Phong độ Yokohama SCC gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Verspah OitaYokohama SCC2 - 1L
-
30/03/2025Yokohama SCCBriobecca Urayasu0 - 0W
-
22/03/20251 Yokohama SCCCriacao Shinjuku0 - 1L
-
15/03/2025Maruyasu IndustriesYokohama SCC0 - 0W
-
09/03/2025Yokohama SCCHonda FC0 - 0D
-
07/12/2024Yokohama SCCKochi United0 - 1L
-
01/12/2024Kochi UnitedYokohama SCC1 - 1D
-
24/11/2024Yokohama SCCGiravanz Kitakyushu1 - 1L
-
17/11/2024MiyazakiYokohama SCC0 - 2L
-
09/11/2024Osaka FCYokohama SCC3 - 0L
- Kết quả Yokohama SCC mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
- Kết quả Yokohama SCC mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yokohama SCC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama SCC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Yokohama SCC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Yokohama SCC thắng
Bại: là số trận Yokohama SCC thua
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T B T T B |
2 | Kagoshima United | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 15 | T T H T H T |
3 | Giravanz Kitakyushu | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 3 | 6 | 15 | B T T B T T |
4 | Tochigi City | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T T T H H |
5 | Nara Club | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 10 | 2 | 13 | T T H T H H |
6 | Miyazaki | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | T H B T H H |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | H B T B T H |
8 | Fukushima United FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 12 | 1 | 11 | B T T B T H |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | H B B T H T |
10 | Kamatamare Sanuki | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | H B T B H H |
11 | Kochi United | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | B T H B H T |
12 | AC Nagano Parceiro | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 | 9 | B T B T B B |
13 | FC Ryukyu | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 8 | B B B T H T |
14 | Tochigi SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 7 | -2 | 8 | B H T B H B |
15 | Thespa Kusatsu | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | B B T B B H |
16 | SC Sagamihara | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | B T H B H B |
17 | Azul Claro Numazu | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H H H B B H |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 | H B H T H B |
19 | FC Gifu | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B H H |
20 | Gainare Tottori | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản