Phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây, KQ HYH Export Sebaco FC mới nhất
Phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây
-
13/04/2025Real EsteliHYH Export Sebaco FC1 - 0L
-
07/04/2025HYH Export Sebaco FCUNAN Managua1 - 1W
-
31/03/2025Matagalpa FCHYH Export Sebaco FC3 - 2L
-
14/03/2025HYH Export Sebaco FCDiriangen0 - 0D
-
09/03/2025Managua FCHYH Export Sebaco FC1 - 0L
-
03/03/2025HYH Export Sebaco FCWalter Ferretti1 - 0W
-
24/02/2025HYH Export Sebaco FCRancho Santana FC 10 - 0W
-
21/02/2025Deportivo OcotalHYH Export Sebaco FC0 - 0D
-
17/02/2025HYH Export Sebaco FCReal Esteli1 - 2L
-
10/02/2025UNAN ManaguaHYH Export Sebaco FC0 - 1L
Thống kê phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây, KQ HYH Export Sebaco FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nicaragua | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Real EsteliHYH Export Sebaco FC1 - 0L
-
07/04/2025HYH Export Sebaco FCUNAN Managua1 - 1W
-
31/03/2025Matagalpa FCHYH Export Sebaco FC3 - 2L
-
14/03/2025HYH Export Sebaco FCDiriangen0 - 0D
-
09/03/2025Managua FCHYH Export Sebaco FC1 - 0L
-
03/03/2025HYH Export Sebaco FCWalter Ferretti1 - 0W
-
24/02/2025HYH Export Sebaco FCRancho Santana FC 10 - 0W
-
21/02/2025Deportivo OcotalHYH Export Sebaco FC0 - 0D
-
17/02/2025HYH Export Sebaco FCReal Esteli1 - 2L
-
10/02/2025UNAN ManaguaHYH Export Sebaco FC0 - 1L
- Kết quả HYH Export Sebaco FC mới nhất ở giải VĐQG Nicaragua
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HYH Export Sebaco FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HYH Export Sebaco FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
HYH Export Sebaco FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận HYH Export Sebaco FC thắng
Bại: là số trận HYH Export Sebaco FC thua
BXH VĐQG Nicaragua mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Esteli | 16 | 13 | 1 | 2 | 38 | 15 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Managua FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 10 | 19 | 36 | T T T T B T |
3 | Diriangen | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 | 21 | 8 | 29 | H B B H T B |
4 | Matagalpa FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 26 | -2 | 20 | T B H T H T |
5 | UNAN Managua | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 19 | T B H B T B |
6 | HYH Export Sebaco FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 18 | T B H B T B |
7 | Walter Ferretti | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 15 | 0 | 17 | B T H H H B |
8 | Rancho Santana FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 14 | B H H B B H |
9 | Jalapa | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 23 | -9 | 14 | B T B B B H |
10 | Deportivo Ocotal | 16 | 3 | 3 | 10 | 17 | 36 | -19 | 12 | B T H T B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nicaragua