Phong độ ibri gần đây, KQ ibri mới nhất
Phong độ ibri gần đây
-
08/03/2025Oman Clubibri0 - 0D
-
21/02/2025ibriAl Rustaq0 - 0L
-
11/02/2025ibriSohar Club0 - 0W
-
02/02/2025Al-Nahda Muscatibri0 - 0D
-
24/01/2025ibriAl-Seeb0 - 0L
-
09/01/2025ibriSaham 10 - 1D
-
29/01/2025ibriAl-Seeb0 - 3L
-
19/01/2025Al-Seebibri0 - 0L
-
05/12/2024ibriAl Rustaq0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [11-10]
-
26/12/2024ibriAl-Nahda Muscat1 - 0D
Thống kê phong độ ibri gần đây, KQ ibri mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ ibri gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Oman | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Cúp Liên Đoàn Oman | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Oman | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ ibri gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025Oman Clubibri0 - 0D
-
21/02/2025ibriAl Rustaq0 - 0L
-
11/02/2025ibriSohar Club0 - 0W
-
02/02/2025Al-Nahda Muscatibri0 - 0D
-
24/01/2025ibriAl-Seeb0 - 0L
-
09/01/2025ibriSaham 10 - 1D
-
26/12/2024ibriAl-Nahda Muscat1 - 0D
-
29/01/2025ibriAl-Seeb0 - 3L
-
19/01/2025Al-Seebibri0 - 0L
-
05/12/2024ibriAl Rustaq0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [11-10]
- Kết quả ibri mới nhất ở giải VĐQG Oman
- Kết quả ibri mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Oman
- Kết quả ibri mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Oman
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ibri gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ibri (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
ibri (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Oman mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb | 15 | 12 | 2 | 1 | 33 | 10 | 23 | 38 | T H T B T H |
2 | Al-Nahda Muscat | 16 | 10 | 6 | 0 | 22 | 6 | 16 | 36 | H T H H T H |
3 | Oman Club | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 7 | 8 | 29 | B B T H T H |
4 | Al-Khaboora | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 21 | T T H T H B |
5 | Al-Nasr(OMA) | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B T B T B |
6 | Saham | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 20 | H B T B B T |
7 | ibri | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 19 | H B H T B H |
8 | Bahla | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 18 | T T T B B B |
9 | Al Shabab(OMA) | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 17 | -2 | 17 | T T B T H B |
10 | Al Rustaq | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | H H H T T T |
11 | Sohar Club | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 16 | B H B B T T |
12 | Sur Club | 16 | 2 | 4 | 10 | 5 | 20 | -15 | 10 | H B H B B H |
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Oman